JP Walker [16097]

Chi tiết
Tên: JP
Họ: Walker
Tên khai sinh: Walker
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
JP Walker
WSDC-ID: 16097
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.40
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
3
 
 
1
1
 
1
 
1
 
 
2018
1
1
 
 
 
1
1
1
1
2
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedBoogie by the BayOct 20192.5
🥉AdvancedSwingtacular: The Galactic Open 2022Aug 20192.5
🥇AdvancedBridgeTown SwingSep 20182.5
4thAdvancedRose City SwingFeb 20192
🥈AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20192
4thIntermediateJ&J O'RamaJun 20181.5
5thIntermediateSwingtacular: The Galactic Open 2022Aug 20181.25
🥇IntermediateMonterey Swing FestJan 20181.25
🥉AdvancedAll Star SwingJamMar 20220.75
🥈NoviceSwingtacular: The Galactic Open 2022Aug 20170.75
Đối tác tốt nhất
1.Dwight Clark18 pts(2 events)Avg: 9.00 pts/event
2.Oliv Haight12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Asher Tenn-McClellan12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Tyler Woodard10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.David Mulford10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Sebastian Husch Lee10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Tony Chen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Benjamin Meyer10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.David Carrington8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Michael Farren8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 128
Điểm Leader 2.34% 3
Điểm Follower 97.66% 125
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 7 2017 - Tháng 3 2022
Chiến thắng 15.00% 3
Vị trí 80.00% 16
Chung kết 1.05x 20
Events 1.58x 19
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 83.33% 50
Điểm Follower 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 9 2018 - Tháng 10 2019
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2020 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 1 2018 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 7 2017 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Juniors

Điểm 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 2 2018 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 3.00x 3
Sự kiện độc đáo 1
JP Walker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
JP Walker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
San Francisco, CA, USA - March 2022
Partner: Za Thomaier
33
TỔNG:3
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F
Portland, OR, USA - February 2020
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F
San Francisco, CA - October 2019
Partner: Dwight Clark
310
F
San Francisco, CA, USA - August 2019
Partner: Tyler Woodard
310
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019
Partner:
Chung kết1
F
Ashland, OR, United States - May 2019
Partner: Joseph Tong
51
F
Portland, OR, USA - February 2019
Partner: Dwight Clark
48
F
Sacramento, CA, USA - February 2019
28
F
Costa Mesa, CA - October 2018
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2018
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2018
Partner: David Mulford
110
TỔNG:50
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F
San Francisco, CA, USA - August 2018
510
F
Denver, CO - July 2018
Partner: Blake Knoll
52
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018
Partner: Oliv Haight
412
F
Monterey, CA - January 2018
Partner: Tony Chen
110
TỔNG:34
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA, USA - August 2017
212
F
Sacramento, CA - July 2017
Partner: Matthew Snook
36
TỔNG:18
Juniors: 22 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2020
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2019
Partner: Spencer Page
44
F
Sacramento, CA, USA - February 2018
110
TỔNG:22