Daniel Zinkan [9838]
Chi tiết
Tên: | Daniel |
---|---|
Họ: | Zinkan |
Tên khai sinh: | Zinkan |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9838 |
Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.25
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2014 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2014 | 0.9375 |
4th | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2013 | 0.5 |
Final | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2013 | 0.0625 |
Final | Novice | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2013 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
1. | Marylou Starr | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Rachelle Irby | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 25 | |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2014 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 156.25% | 25 |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2014 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Daniel Zinkan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Daniel Zinkan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L | Palm Springs, CA - January 2014 Partner: Marylou Starr | 1 | 15 |
L | Palm Springs, CA - August 2013 Partner: Rachelle Irby | 4 | 8 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2013 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 25 |