Ingrid Evensen [9898]

Chi tiết
Tên: Ingrid
Họ: Evensen
Tên khai sinh: Evensen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ingrid Evensen
WSDC-ID: 9898
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.75
8 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 0 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
1
1
 
 
1
 
 
 
 
2013
1
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thNoviceSea Sun and SwingAug 20140.5
4thNoviceSpring SwingMay 20130.5
FinalIntermediateNew Year's Swing FlingJan 20150.125
FinalNoviceSpring SwingMay 20140.0625
FinalNoviceUK & European WCS ChampionshipsApr 20140.0625
FinalNoviceNew Year's Swing FlingJan 20140.0625
FinalNoviceFrench Open West Coast SwingMay 20130.0625
FinalNoviceBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20130.0625
Đối tác tốt nhất
1.Alexandre Tiano8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Markus Mast8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 1 2013 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 2
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2015 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 1 2013 - Tháng 8 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Ingrid Evensen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Ingrid Evensen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
London, UK - January 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
La Grande Motte, Herault, France - August 2014
48
F
Sweden - May 2014
Partner:
Chung kết1
F
London, England - April 2014
Partner:
Chung kết1
F
London, UK - January 2014
Partner:
Chung kết1
F
PARIS, France - May 2013
Partner:
Chung kết1
F
Sweden - May 2013
Partner: Markus Mast
48
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21