Constance Brown [10059]

Chi tiết
Tên: Constance
Họ: Brown
Tên khai sinh: Brown
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Constance Brown
WSDC-ID: 10059
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.72
36 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
1
 
 
 
2
 
1
 
 
2017
1
1
 
 
 
 
2
1
1
 
 
 
2016
2
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2015
2
 
 
 
1
1
 
 
 
2
1
 
2014
 
 
 
 
1
1
1
1
3
3
1
 
2013
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thIntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20180.5
🥈NoviceSwingin' Into SpringMay 20140.5
5thIntermediatePhilly Swing ClassicOct 20150.25
4thMastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20150.25
🥇MastersSwustliciousOct 20180.1875
🥉MastersUpstate Dance ChallengeSep 20160.1875
🥉MastersPhilly Swing ClassicOct 20150.1875
FinalIntermediateSummer HummerAug 20180.125
5thMastersSwing FlingAug 20170.125
FinalIntermediateBig Apple Dance Festival/World Hustle ChampionshipsJul 20170.125
Đối tác tốt nhất
1.Anthony Bartley8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Richard Defelice7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
3.Laurissa Stokes4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Vince Peterson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Randy Payne3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Chuck-Hou Yee2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Sebastien Vallieres2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Tony Kord2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Bill Hopkins2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Jeff Steffanina2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 62
Điểm Follower 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 10tháng Tháng 3 2013 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 2.78% 1
Vị trí 41.67% 15
Chung kết 1.09x 36
Events 1.57x 33
Sự kiện độc đáo 21

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 1 2015 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 5 2014 - Tháng 10 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 3 2013 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 9 2014 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 4.76% 1
Vị trí 47.62% 10
Chung kết 1.00x 21
Events 1.62x 21
Sự kiện độc đáo 13
Constance Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Constance Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2018
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018
44
F
Morristown, NJ, US - July 2017
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
Partner: Chuck-Hou Yee
52
F
Framingham, MA - January 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:10
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Atlanta, GA, USA - October 2014
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner:
Chung kết1
F
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014
Partner:
Chung kết1
F
Danvers, MA - August 2014
52
F
Morristown, NJ, US - July 2014
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
28
TỔNG:15
Newcomer: 3 tổng điểm
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner: Tony Kord
52
F
Newton, MA - March 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Masters: 34 tổng điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019
51
F
Philadelphia, PA - October 2018
13
F
Washington DC, USA - August 2018
Partner:
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2018
Partner:
Chung kết1
F
Albany, NY - September 2017
51
F
Washington DC, USA - August 2017
Partner: Bill Hopkins
52
F
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017
Partner:
Chung kết1
F
Tampa, FL - February 2017
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
42
F
Atlanta, GA, USA - October 2016
Partner:
Chung kết1
F
Albany, NY - September 2016
33
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016
42
F
Herndon, VA - November 2015
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
Partner: Randy Payne
33
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
44
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2015
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner:
Chung kết1
F
Cleveland, OH - November 2014
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - October 2014
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, USA - October 2014
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner: Douglas Roth
42
TỔNG:34