Randy Payne [1389]

Chi tiết
Tên: Randy
Họ: Payne
Tên khai sinh: Payne
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Randy Payne
WSDC-ID: 1389
Các hạng mục được phép: ADV,NOV,INT
Các hạng mục được phép (Leader): ADV
Các hạng mục được phép (Follower): NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.47
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
1
2
 
 
 
2015
 
 
1
 
 
1
 
 
1
1
 
 
2014
 
 
 
 
 
1
 
 
3
1
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2003
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedNew England Dance FestivalAug 20161
🥈AdvancedVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20121
🥇IntermediateBoston Dance RevolutionAug 20081
🥉AdvancedNew England Dance FestivalAug 20130.75
🥉AdvancedSwingin' Into SpringMay 20100.75
🥉AdvancedSwingin' New EnglandNov 20090.75
4thAdvancedNew England Dance FestivalAug 20170.5
🥈MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20150.5
🥈MastersAtlanta Swing ClassicOct 20140.5
4thAdvancedSwingin' Into SpringMay 20110.5
Đối tác tốt nhất
1.Barbara Jackson9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
2.Linda Leverock8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Jennifer Vaughn8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Cindy Dauss8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Sayaka Suzaki6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
6.Karyn Paige6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Bonnie Jean Cannon Subey4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Stephanie Levetin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Jeanette Nielson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Elizabeth Noguiera4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 127
Điểm Leader 100.00% 127
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 11tháng Tháng 4 1998 - Tháng 3 2018
Chiến thắng 4.17% 2
Vị trí 64.58% 31
Chung kết 1.02x 48
Events 2.14x 47
Sự kiện độc đáo 22

Advanced

Điểm 41.67% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 7 2008 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm Tháng 8 1998 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 43.75% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 4 1998 - Tháng 11 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 60
Điểm Leader 100.00% 60
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 9 2010 - Tháng 3 2018
Chiến thắng 4.00% 1
Vị trí 48.00% 12
Chung kết 1.00x 25
Events 1.92x 25
Sự kiện độc đáo 13
Randy Payne được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Randy Payne được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
L
Danvers, MA - August 2017
Partner: Sayaka Suzaki
42
L
Dallas, TX - September 2016
51
L
Danvers, MA - August 2016
Partner: Sayaka Suzaki
24
L
Burlington, VT - September 2014
51
L
Danvers, MA - August 2013
33
L
Burlington, VT - September 2012
24
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011
Partner: Yuna Davtyan
42
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
33
L
Newton, MA - November 2009
33
L
Boston, MA - July 2008
42
TỔNG:25
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA - August 2008
18
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008
34
L
Natick, MA - July 2007
34
L
Boston, MA - August 2006
34
L
Boston, MA, United States - August 2006
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2005
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2004
52
L
Newton, MA - March 2003
Partner: Sophy Kdep
43
L
Newton, MA - March 1999
34
L
Boston, MA - September 1998
Partner: Heather Fiore
43
L
Boston, MA, United States - August 1998
Chung kết1
TỔNG:35
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2002
Chung kết1
L
Cape Cod, MA - April 1998
Partner: Karyn Paige
26
TỔNG:7
Masters: 60 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2018
33
L
Reston, VA - March 2018
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017
15
L
Dallas, TX - September 2017
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2017
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017
Chung kết1
L
Tampa, FL - February 2017
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016
Partner: Patricia Gray
42
L
San Diego, CA - May 2016
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016
Chung kết1
L
Dallas, Texas - December 2015
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
33
L
Burlington, VT - September 2015
Partner: Cathy Jones
24
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
28
L
San Diego, CA - May 2015
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2015
Partner: Lee Mansfield
33
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2014
Partner: Cindy Dauss
28
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
24
L
Burlington, VT - September 2014
Partner: Laura Cancela
33
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
44
L
San Diego, CA - May 2014
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Chung kết1
L
Buffalo, NY - September 2010
Partner: Cathy Jones
50
TỔNG:60