Randy Payne [1389]

Chi tiết
Tên: Randy
Họ: Payne
Tên khai sinh: Payne
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Randy Payne
WSDC-ID: 1389
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 127
Điểm Leader 100.00% 127
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 11tháng Tháng 4 1998 - Tháng 3 2018
Chiến thắng 4.17% 2
Vị trí 64.58% 31
Chung kết 1.02x 48
Events 2.14x 47
Sự kiện độc đáo 22

Advanced

Điểm 41.67% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 7 2008 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm Tháng 8 1998 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 43.75% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 4 1998 - Tháng 11 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 60
Điểm Leader 100.00% 60
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 9 2010 - Tháng 3 2018
Chiến thắng 4.00% 1
Vị trí 48.00% 12
Chung kết 1.00x 25
Events 1.92x 25
Sự kiện độc đáo 13
Randy Payne được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Randy Payne được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
L
Danvers, MA - August 2017
Partner: Sayaka Suzaki
42
L
Dallas, TX - September 2016
51
L
Danvers, MA - August 2016
Partner: Sayaka Suzaki
24
L
Burlington, VT - September 2014
51
L
Danvers, MA - August 2013
33
L
Burlington, VT - September 2012
24
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011
Partner: Yuna Davtyan
42
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
33
L
Newton, MA - November 2009
33
L
Boston, MA - July 2008
42
TỔNG:25
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA - August 2008
18
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008
34
L
Natick, MA - July 2007
34
L
Boston, MA - August 2006
34
L
Boston, MA, United States - August 2006
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2005
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2004
52
L
Newton, MA - March 2003
Partner: Sophy Kdep
43
L
Newton, MA - March 1999
34
L
Boston, MA - September 1998
Partner: Heather Fiore
43
L
Boston, MA, United States - August 1998
Chung kết1
TỔNG:35
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2002
Chung kết1
L
Cape Cod, MA - April 1998
Partner: Karyn Paige
26
TỔNG:7
Masters: 60 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2018
33
L
Reston, VA - March 2018
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware - September 2017
15
L
Dallas, TX - September 2017
Chung kết1
L
Dallas, Texas - July 2017
Chung kết1
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2017
Chung kết1
L
Tampa, FL - February 2017
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware - September 2016
Partner: Patricia Gray
42
L
San Diego, CA - May 2016
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016
Chung kết1
L
Dallas, Texas - December 2015
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware - October 2015
33
L
Burlington, VT - September 2015
Partner: Cathy Jones
24
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2015
28
L
San Diego, CA - May 2015
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2015
Partner: Lee Mansfield
33
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2014
Partner: Cindy Dauss
28
L
WILMINGTON, Delaware - September 2014
24
L
Burlington, VT - September 2014
Partner: Laura Cancela
33
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014
44
L
San Diego, CA - May 2014
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Chung kết1
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013
Chung kết1
L
Buffalo, NY - September 2010
Partner: Cathy Jones
50
TỔNG:60