Scott McKay [10105]
Chi tiết
| Tên: | Scott |
|---|---|
| Họ: | McKay |
| Tên khai sinh: | McKay |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Scott McKay |
| WSDC-ID: | 10105 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.33
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | BridgeTown Swing | Sep 2014 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | SOswing | May 2022 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Dance N Play | Jun 2025 | 0.1875 |
| 🥇 | Sophisticated | Calgary Dance Stampede | Apr 2024 | 0.1875 |
| 🥇 | Masters | BridgeTown Swing | Sep 2023 | 0.1875 |
| 🥉 | Masters | SwingCouver | Jan 2019 | 0.1875 |
| 🥉 | Masters | BridgeTown Swing | Sep 2018 | 0.1875 |
| 4th | Masters | South Bay Dance Fling | Sep 2025 | 0.125 |
| 4th | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2025 | 0.125 |
| 🥈 | Masters | Calgary Dance Stampede | Apr 2025 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Audrey Smycniuk | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Joy Stachura | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Monica Austin | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Wren Newman | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Helen Tang | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Kristine Farber | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Amanda Brubaker | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Ashley Blankenship | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Angie Bryan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Julie Epplett | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 7tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 4 |
| Vị trí | 70.83% | 17 |
| Chung kết | 1.14x | 24 |
| Events | 1.91x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 13.33% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 5 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 34 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 87.50% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.60x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2024 - Tháng 4 2024 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Scott McKay được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Scott McKay được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
| L | Ashland, OR, United States - May 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - July 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2014 Partner: Audrey Smycniuk | 2 | 12 |
| L | Palm Springs, CA - August 2014 Partner: Ashley Blankenship | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Masters: 34 tổng điểm
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2025 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2025 Partner: Angie Bryan | 4 | 2 |
| L | Redmond, Oregon - June 2025 Partner: Monica Austin | 1 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2025 Partner: Julie Epplett | 4 | 2 |
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2025 Partner: Kelly Robinson | 2 | 2 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2023 Partner: Wren Newman | 1 | 3 |
| L | Vancouver, WA - September 2022 Partner: Carrie Lucas | 2 | 2 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2022 Partner: Joy Stachura | 1 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2019 Partner: Tina Slusher | 5 | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2019 Partner: Jana Marie | 5 | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2019 Partner: Helen Tang | 3 | 3 |
| L | Vancouver, WA - September 2018 Partner: Kristine Farber | 3 | 3 |
| L | Vancouver, WA - September 2017 Partner: Nancy Shotts | 5 | 2 |
| L | Portland, OR - July 2017 Partner: Joan Lundahl | 5 | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2017 Partner: Yukiko Basley | 5 | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Sophisticated: 3 tổng điểm
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2024 Partner: Amanda Brubaker | 1 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Scott McKay