Amanda Brubaker [13796]

Chi tiết
Tên: Amanda
Họ: Brubaker
Tên khai sinh: Brubaker
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Amanda Brubaker
WSDC-ID: 13796
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.78
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
1
 
2
 
 
2
 
2024
 
 
1
2
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
1
2
 
 
 
 
1
2
 
 
 
2022
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBoogie By The BayOct 20221.875
🥇AdvancedMontreal WCS FestOct 20251.5
4thIntermediateSeattle's Easter SwingApr 20221
🥇NoviceSea to SkyNov 20180.9375
🥈SophisticatedMontreal WCS FestOct 20250.5
4thAdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20250.5
🥈AdvancedCalgary Dance StampedeApr 20240.5
5thAdvancedBridgetown Swing BoogieSep 20230.5
4thIntermediateSwingCouver 2020 - The 10th EpisodeJan 20200.5
🥉SophisticatedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20250.375
Đối tác tốt nhất
1.Joel Gibson15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Sean Rice15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Hoang Nguyen (Jason)8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Frank Moda8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Thomas Clyde6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Pascal Emond6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Andreas Kasper4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Samantha Buckwalter4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Scott McKay3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Lorne Jensen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 87
Điểm Follower 100.00% 87
Điểm 3 năm gần nhất 40
Khoảng thời gian 9năm 9tháng Tháng 1 2016 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 17.39% 4
Vị trí 60.87% 14
Chung kết 1.28x 23
Events 1.50x 18
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 23.33% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 3 2023 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 11 2019 - Tháng 2 2023
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 11 2017 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2016 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 25
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 3 2023 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Amanda Brubaker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Amanda Brubaker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2025
Partner: Thomas Clyde
16
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2025
Partner:
42
F
Calgary, Alberta, Canada - April 2024
Partner: Lorne Jensen
22
F
Vancouver, WA - September 2023
Partner: Michael Cheng
52
F
San Francisco, CA, USA - August 2023
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - March 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:14
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Portland, OR, USA - February 2023
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2022
Partner: Joel Gibson
115
F
San Francisco, CA, USA - August 2022
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2022
48
F
Portland, OR, United States - January 2020
44
F
Seattle, WA, United States - November 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Seattle, WA, United States - November 2018
Partner: Sean Rice
115
F
Vancouver, WA - September 2018
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - November 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Portland, OR, United States - January 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Sophisticated: 25 tổng điểm
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2025
Partner: Frank Moda
28
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2025
Partner: Pascal Emond
36
F
Nanaimo (Vancouver is the major in the province), British Columbia, Canada - May 2025
Partner: James Atwill
31
F
Calgary, Alberta, Canada - April 2024
Partner: Scott McKay
13
F
San Francisco, CA, USA - March 2024
Partner: Joseph Carey
22
F
Vancouver, WA - September 2023
24
F
San Francisco, CA, USA - March 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25