Angie Bryan [2865]

Chi tiết
Tên: Angie
Họ: Bryan
Tên khai sinh: Bryan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Angie Bryan
WSDC-ID: 2865
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 100
Điểm Follower 100.00% 100
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 23năm 2tháng Tháng 7 2001 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 11.43% 4
Vị trí 85.71% 30
Chung kết 1.00x 35
Events 2.19x 35
Sự kiện độc đáo 16

Invitational

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2013 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 7.33% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 11năm 3tháng Tháng 10 2011 - Tháng 1 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 70.00% 42
Điểm Follower 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 1tháng Tháng 12 2004 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 87.50% 14
Chung kết 1.00x 16
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 9 2004 - Tháng 6 2007
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 7 2001 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 9 2024 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Angie Bryan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Angie Bryan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 2 tổng điểm
F
Portland, OR - July 2013
Partner: Joe Broderick
42
TỔNG:2
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2023
Partner: Scott Mason
22
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2018
Partner: Kim Leung
22
F
Denver, CO - June 2017
Partner: Troy Reed
51
F
Denver, CO - June 2016
Partner: Doug Silton
51
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015
Partner: Ben Mchenry
51
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2012
Partner: Doug Silton
42
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011
Partner: Doug Silton
42
TỔNG:11
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
F
Orlando, FL - January 2012
Partner: Jeremy Bryan
42
F
Denver, CO - June 2011
Partner: Braden O'dell
33
F
Los Angeles, CA - April 2010
Partner: Chris Gardner
24
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2010
Partner: Chris Gardner
51
F
Monterey, CA - January 2010
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner: Matt Nicholls
42
F
Costa Mesa, CA - October 2009
15
F
Chico, CA - October 2009
Partner: Peter Bailey
51
F
Portland, OR - June 2009
Partner: Bob Tucker
24
F
Fresno, CA - May 2009
36
F
Los Angeles, CA - April 2009
42
F
Denver, CO - June 2008
Partner: Kenny Nelson
42
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2007
Partner: Trevor Spika
42
F
Costa Mesa, CA - October 2006
Chung kết1
F
Chico, CA - October 2006
Partner: Philip Chao
30
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner: Ben Morris
26
TỔNG:42
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Denver, CO - June 2007
18
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006
Partner: George Goebel
52
F
Albuquerque, NM - September 2006
Partner: John Salter
110
F
Denver, CO - August 2006
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2005
Chung kết1
F
Denver, CO - June 2005
34
F
Albuquerque, NM - September 2004
Partner: Mike Mcinteer
34
TỔNG:30
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
F
Denver, CO - August 2003
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2002
Partner: Paul Fritzler
43
F
Phoenix, AZ - July 2001
Partner: David Bloch
110
TỔNG:14
Masters: 1 tổng điểm
F
San Jose, CA, California, USA - September 2024
51
TỔNG:1