Angie Bryan [2865]
Chi tiết
| Tên: | Angie |
|---|---|
| Họ: | Bryan |
| Tên khai sinh: | Bryan |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Angie Bryan |
| WSDC-ID: | 2865 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.83
36 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2009 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Worlds UCWDC | Dec 2004 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2006 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Worlds UCWDC | Jan 2023 | 1 |
| 🥈 | All-Stars | Worlds UCWDC | Jan 2018 | 1 |
| 4th | All-Stars | Paradise Country Dance Festival | Oct 2012 | 1 |
| 4th | All-Stars | Paradise Country Dance Festival | Oct 2011 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2010 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 2009 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | John Salter | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | David Bloch | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Patrick Toepel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Jeffrey Munson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Ben Morris | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Doug Silton | 5 pts | (3 events) | Avg: 1.67 pts/event |
| 7. | Chris Gardner | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 8. | Geoffrey Nighswonger | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Bob Tucker | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Jerry Gearhart | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 102 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 102 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 24năm 2tháng | Tháng 7 2001 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 4 |
| Vị trí | 86.11% | 31 |
| Chung kết | 1.00x | 36 |
| Events | 2.25x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Invitational | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2013 - Tháng 7 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 7.33% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 3tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 70.00% | 42 |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 12 2004 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.60x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 9 2004 - Tháng 6 2007 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 7 2001 - Tháng 8 2003 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2024 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Angie Bryan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Angie Bryan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 2 tổng điểm
| F | Portland, OR - July 2013 Partner: Joe Broderick | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2023 Partner: Scott Mason | 2 | 2 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2018 Partner: Kim Leung | 2 | 2 |
| F | Denver, CO - June 2017 Partner: Troy Reed | 5 | 1 |
| F | Denver, CO - June 2016 Partner: Doug Silton | 5 | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015 Partner: Ben Mchenry | 5 | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2012 Partner: Doug Silton | 4 | 2 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011 Partner: Doug Silton | 4 | 2 |
| TỔNG: | 11 | ||
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
| F | Orlando, FL - January 2012 Partner: Jeremy Bryan | 4 | 2 |
| F | Denver, CO - June 2011 Partner: Braden O'dell | 3 | 3 |
| F | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Chris Gardner | 2 | 4 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2010 Partner: Chris Gardner | 5 | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009 Partner: Matt Nicholls | 4 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2009 Partner: Geoffrey Nighswonger | 1 | 5 |
| F | Chico, CA - October 2009 Partner: Peter Bailey | 5 | 1 |
| F | Portland, OR - June 2009 Partner: Bob Tucker | 2 | 4 |
| F | Fresno, CA - May 2009 Partner: Jeffrey Munson | 3 | 6 |
| F | Los Angeles, CA - April 2009 Partner: Michael O'connor | 4 | 2 |
| F | Denver, CO - June 2008 Partner: Kenny Nelson | 4 | 2 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 2007 Partner: Trevor Spika | 4 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - October 2006 Partner: Philip Chao | 3 | 0 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Ben Morris | 2 | 6 |
| TỔNG: | 42 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Denver, CO - June 2007 Partner: Patrick Toepel | 1 | 8 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006 Partner: George Goebel | 5 | 2 |
| F | Albuquerque, NM - September 2006 Partner: John Salter | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - August 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - June 2005 Partner: Jerry Gearhart | 3 | 4 |
| F | Albuquerque, NM - September 2004 Partner: Mike Mcinteer | 3 | 4 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| F | Denver, CO - August 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2002 Partner: Paul Fritzler | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2001 Partner: David Bloch | 1 | 10 |
| TỔNG: | 14 | ||
Masters: 3 tổng điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2025 Partner: Scott McKay | 4 | 2 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2024 | 5 | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Angie Bryan