Niklas Johansson [10197]
Chi tiết
| Tên: | Niklas |
|---|---|
| Họ: | Johansson |
| Tên khai sinh: | Johansson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Niklas Johansson |
| WSDC-ID: | 10197 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.92
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2015 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2014 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | South Bay CW Dance Festival | Aug 2014 | 1 |
| 🥇 | Novice | Midland Swing Open | Sep 2013 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Spring Swing | May 2013 | 0.75 |
| 5th | Advanced | SinCity Swing | Jul 2015 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Sweden Westie Gala | Jan 2016 | 0.25 |
| Final | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2015 | 0.25 |
| Final | Intermediate | The Open World Swing Dance Championships | Nov 2014 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Stephanie Larue | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Benedikte Ostbo Sorensen | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Hanna Persson | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 4. | Holly Price | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Hanna Ojanaho | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Jessica Taylor | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 64 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.00x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 11.67% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 2 2015 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 7 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 9 2013 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Niklas Johansson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Niklas Johansson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017 Partner: Hanna Ojanaho | 3 | 3 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2016 Partner: Hanna Persson | 5 | 1 |
| L | Las Vegas, NV - July 2015 Partner: Jessica Taylor | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Monterey, CA - January 2015 Partner: Hanna Persson | 1 | 10 |
| L | Los Angeles, CA, United States - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2014 | 4 | 8 |
| L | San Jose, California, USA - August 2014 Partner: Holly Price | 2 | 8 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | London, UK - September 2013 Partner: Stephanie Larue | 1 | 15 |
| L | Sweden - May 2013 Partner: Benedikte Ostbo Sorensen | 2 | 12 |
| TỔNG: | 27 | ||
Niklas Johansson