Jessica Taylor [6697]
Chi tiết
Tên: | Jessica |
---|---|
Họ: | Taylor |
Tên khai sinh: | Taylor |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6697 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 119 | |
Điểm Follower | 100.00% | 119 |
Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
Khoảng thời gian | 16năm 1tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 11.11% | 5 |
Vị trí | 35.56% | 16 |
Chung kết | 1.02x | 45 |
Events | 2.44x | 44 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
Điểm | 66.67% | 40 |
Điểm Follower | 100.00% | 40 |
Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
Khoảng thời gian | 12năm 4tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 31.58% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 19 |
Events | 2.11x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 5 2012 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 27.27% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 162.50% | 26 |
Điểm Follower | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 6 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 27.27% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.10x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Juniors | ||
Điểm | 23 | |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 4 2010 |
Chiến thắng | 75.00% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Jessica Taylor được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Jessica Taylor được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2025 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 2025 Partner: Justin Tomas | 2 | 8 |
F | San Francisco, CA - October 2024 | Chung kết | 1 |
F | Burlingame, CA - August 2023 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2023 Partner: Philip Wang | 5 | 2 |
F | Burlingame, CA - August 2022 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2018 | Chung kết | 1 |
F | Burlingame, CA - August 2017 | Chung kết | 1 |
F | Anaheim, CA - June 2017 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - April 2017 Partner: Tip West | 4 | 2 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2016 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2016 Partner: Brian Sforzo | 2 | 8 |
F | Las Vegas, NV - July 2015 Partner: Niklas Johansson | 5 | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2013 | Chung kết | 1 |
F | Oakland, CA - April 2013 Partner: John Piper | 3 | 6 |
F | Monterey, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
F | Chico, CA - December 2012 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 40 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F | Fresno, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 2012 Partner: Cameron Martinez | 1 | 10 |
F | Chico, CA - December 2011 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2011 | Chung kết | 1 |
F | Reno, NV - April 2011 Partner: Cameron Martinez | 5 | 2 |
F | Chico, CA - December 2010 Partner: Tom Bryant | 1 | 10 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F | Anaheim, CA - June 2010 Partner: Evan Pardo | 2 | 8 |
F | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
F | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Tom Cottrell | 5 | 2 |
F | Reno, NV - March 2010 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
F | Chico, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - September 2009 | Chung kết | 1 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2009 Partner: Matthew Taylor | 2 | 8 |
F | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 26 |
Juniors: 23 tổng điểm
F | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Daniel Guido | 1 | 5 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Christopher Dumond | 2 | 8 |
F | Costa Mesa, CA - October 2009 Partner: Christopher Dumond | 1 | 5 |
F | Anaheim, CA - June 2009 Partner: Christopher Dumond | 1 | 5 |
TỔNG: | 23 |