Hanna Ojanaho [10097]

Chi tiết
Tên: Hanna
Họ: Ojanaho
Tên khai sinh: Ojanaho
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Hanna Ojanaho
WSDC-ID: 10097
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Finland🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.83
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1
1
2016
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
 
1
1
1
 
 
 
1
 
 
2014
1
 
 
1
1
1
 
1
 
1
 
1
2013
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedUK & European WCS ChampionshipsApr 20152.5
🥇All-StarsWestie GalaJan 20201.5
🥉AdvancedWinter White WCSDec 20171.5
🥇AdvancedFinnfestJun 20151.25
🥇AdvancedNordic WCS ChampionshipsMay 20151.25
🥇IntermediateWinter White WCSDec 20141.25
🥇IntermediateScandinavian Open WCS "SNOW"Aug 20141.25
🥈AdvancedFinnfestJun 20171
4thAdvancedNordic WCS ChampionshipsMay 20161
🥈AdvancedScandinavian Open WCS "SNOW"Oct 20151
Đối tác tốt nhất
1.Noah Antebi15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Zsolt Laszlo12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Sergey Khakhlev10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
4.Raine Salo10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
5.Nicolas Bourgeais10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Jon Andre Haugen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Martin Winjum10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Wayne Powell8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Odd Vesterli5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.László Tárkányi4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 116
Điểm Leader 0.86% 1
Điểm Follower 99.14% 115
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian 10năm 4tháng Tháng 4 2013 - Tháng 8 2023
Chiến thắng 33.33% 8
Vị trí 83.33% 20
Chung kết 1.00x 24
Events 1.85x 24
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Follower 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 1 2015 - Tháng 12 2017
Chiến thắng 25.00% 3
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 8 2019 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 1 2014 - Tháng 12 2014
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2013 - Tháng 4 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian Tháng 8 2023 - Tháng 8 2023
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Hanna Ojanaho được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Hanna Ojanaho được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Gräsmyr, Sweden - August 2022
Partner: Outi Salonen
31
TỔNG:1
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
F
Stockholm, Sweden - January 2020
Partner: Daniel Pavlov
13
F
Stockholm, Sweden - August 2019
31
TỔNG:4
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F
Asker, Norway, Norway - December 2017
36
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017
33
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017
24
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017
Partner:
Chung kết1
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016
33
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016
44
F
London, UK - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015
Partner: Ville Immonen
24
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015
Partner: Raine Salo
15
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015
Partner: Raine Salo
15
F
London, England - April 2015
110
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:47
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
Asker, Norway, Norway - December 2014
110
F
Helsinki, Finland - October 2014
51
F
Stockholm, Sweden, Sweden - August 2014
Partner: Martin Winjum
110
F
Oslo, Norway - June 2014
Partner: Odd Vesterli
15
F
Sweden - May 2014
Partner: Wayne Powell
28
F
London, England - April 2014
Partner:
Chung kết1
F
London, UK - January 2014
Partner: Jordan George
52
TỔNG:37
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
F
London, England - April 2013
Partner: Zsolt Laszlo
212
TỔNG:12
Sophisticated: 15 tổng điểm
F
Stockholm, Sweden - August 2023
Partner: Noah Antebi
115
TỔNG:15