Russell Wescombe [10240]

Chi tiết
Tên: Russell
Họ: Wescombe
Tên khai sinh: Wescombe
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Russell Wescombe
WSDC-ID: 10240
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.38
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2019
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2015
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceSimply Adelaide West Coast SwingNov 20200.375
🥉NoviceWesterOz SwingFeb 20190.375
🥈MastersThe Australian Classic West Coast Swing Dance Championships (Trial Event)Jan 20250.25
🥉SophisticatedThe Australian Classic West Coast Swing Dance Championships (Trial Event)Jan 20250.1875
4thMastersSimply Adelaide West Coast Swing 2023Nov 20240.125
🥈MastersSimply Adelaide West Coast SwingNov 20210.125
5thNoviceSwing EscapeMar 20180.125
FinalSophisticatedOdyssey West Coast SwingJul 20240.0625
FinalNoviceSwing EscapeMar 20170.0625
FinalNoviceNew Zealand OpenOct 20160.0625
Đối tác tốt nhất
1.Jane Alderman8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
2.Wendy Green6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Tracey Neate4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Emma Collyer3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Bianca Davis2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Jill Forster2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 11năm 8tháng Tháng 5 2013 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 53.85% 7
Chung kết 1.08x 13
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 5 2013 - Tháng 11 2020
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 11 2021 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Sophisticated

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 7 2024 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Russell Wescombe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Russell Wescombe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Adelaide, South Australia, Australia - November 2020
Partner: Jane Alderman
16
L
Perth, Australia - February 2019
Partner: Wendy Green
36
L
Hunter Valley, Australia - March 2018
Partner: Bianca Davis
52
L
Hunter Valley, Australia - March 2017
Partner:
Chung kết1
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2016
Partner:
Chung kết1
L
Hunter Valley, Australia - March 2015
Partner:
Chung kết1
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014
Partner:
Chung kết1
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19
Masters: 8 tổng điểm
L
Sydney, NSW, Australia - January 2025
Partner: Tracey Neate
24
L
Adelaide, South Australia, Australia - November 2024
Partner: Jane Alderman
42
L
Adelaide, South Australia, Australia - November 2021
Partner: Jill Forster
22
TỔNG:8
Sophisticated: 4 tổng điểm
L
Sydney, NSW, Australia - January 2025
Partner: Emma Collyer
33
L
Gold Coast, Queensland - July 2024
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4