Tracey Neate [9910]
Chi tiết
| Tên: | Tracey |
|---|---|
| Họ: | Neate |
| Tên khai sinh: | Neate |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tracey Neate |
| WSDC-ID: | 9910 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.87
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | 2 | |||||||||
| 2023 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 3 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Best of the Best | Oct 2017 | 1 |
| 🥇 | Sophisticated | Best of the Best | Sep 2025 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Revitalise WCS | Jul 2025 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Odyssey West Coast Swing | Jul 2024 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Best of the Best | Sep 2019 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | The Australian Classic West Coast Swing Dance Championships (Trial Event) | Jan 2025 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Simply Adelaide West Coast Swing 2024 | Nov 2024 | 0.375 |
| 🥉 | Sophisticated | Best of the Best | Sep 2024 | 0.375 |
| 5th | Novice | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2015 | 0.375 |
| 5th | Novice | Best of the Best | Feb 2014 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Robert Buehrig | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Craig Schubert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Anthony Schembri | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Nathan Walsh | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | TJ Yap | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Campbell McKenzie | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Gabriel Bizcarra | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Chris Reeves | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Robert Want | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Russell Wescombe | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 89 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 89 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 44 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 9.68% | 3 |
| Vị trí | 64.52% | 20 |
| Chung kết | 1.19x | 31 |
| Events | 2.17x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 3tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 21 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 18 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 7 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Tracey Neate được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Tracey Neate được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Melbourne, Victoria, Australia - July 2025 Partner: Chris Reeves | 2 | 4 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Gosford, NSW, Australia - January 2025 Partner: Anthony Schembri | 3 | 3 |
| F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2024 Partner: Tristan Lewis | 5 | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Robert Buehrig | 2 | 4 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2023 Partner: Andy Fernandes | 5 | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland - July 2023 Partner: Jonathan Ham | 5 | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2019 Partner: Robert Want | 2 | 4 |
| F | Sydney, Australia - June 2019 Partner: Kiet Nguyen | 4 | 2 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - October 2017 Partner: Nathan Walsh | 2 | 8 |
| F | Sydney, Australia - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Hunter Valley, Australia - April 2016 Partner: Lukas Van Der Merwe | 4 | 2 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Melbourne, Australia - October 2015 Partner: TJ Yap | 5 | 6 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Melbourne, Australia - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, Australia - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2014 Partner: Campbell McKenzie | 5 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - January 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Masters: 21 tổng điểm
| F | Gosford, NSW, Australia - January 2025 Partner: Russell Wescombe | 2 | 4 |
| F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2024 Partner: Gabriel Bizcarra | 1 | 6 |
| F | Adelaide, South Australia, Australia - October 2023 Partner: Mark Harvey | 5 | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2017 Partner: Les Cheong | 5 | 2 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: John Squibb | 4 | 2 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Anthony Schembri | 1 | 5 |
| TỔNG: | 21 | ||
Sophisticated: 18 tổng điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2025 Partner: Craig Schubert | 1 | 10 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2024 Partner: Robert Buehrig | 3 | 6 |
| F | Gold Coast, Queensland - July 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland - July 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Tracey Neate