Tracey Neate [9910]
Chi tiết
Tên: | Tracey |
---|---|
Họ: | Neate |
Tên khai sinh: | Neate |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9910 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 75 | |
Điểm Follower | 100.00% | 75 |
Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
Khoảng thời gian | 12năm 4tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 6.90% | 2 |
Vị trí | 62.07% | 18 |
Chung kết | 1.21x | 29 |
Events | 2.18x | 24 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 96.67% | 29 |
Điểm Follower | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 10 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 33.33% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 21 | |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.40x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 7 2023 - Tháng 9 2024 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 33.33% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Tracey Neate được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Tracey Neate được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2025 | Chung kết | 1 |
F | Gosford, NSW, Australia - January 2025 Partner: Anthony Schembri | 3 | 3 |
F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2024 Partner: Tristan Lewis | 5 | 1 |
F | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Robert Buehrig | 2 | 4 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2023 Partner: Andy Fernandes | 5 | 1 |
F | Gold Coast, Queensland - July 2023 Partner: Jonathan Ham | 5 | 1 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2019 Partner: Robert Want | 2 | 4 |
F | Sydney, Australia - June 2019 Partner: Kiet Nguyen | 4 | 2 |
F | Gold Coast, Australia - December 2018 | Chung kết | 1 |
F | Sydney, NSW, Australia - October 2017 Partner: Nathan Walsh | 2 | 8 |
F | Sydney, Australia - June 2016 | Chung kết | 1 |
F | Hunter Valley, Australia - April 2016 Partner: Lukas Van Der Merwe | 4 | 2 |
TỔNG: | 29 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F | Melbourne, Australia - October 2015 Partner: TJ Yap | 5 | 6 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2015 | Chung kết | 1 |
F | Gold Coast, Australia - December 2014 | Chung kết | 1 |
F | Melbourne, Australia - October 2014 | Chung kết | 1 |
F | Sydney, Australia - June 2014 | Chung kết | 1 |
F | Sydney, NSW, Australia - February 2014 Partner: Campbell McKenzie | 5 | 6 |
TỔNG: | 16 |
Newcomer: 1 tổng điểm
F | Sydney, NSW, Australia - January 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |
Masters: 21 tổng điểm
F | Gosford, NSW, Australia - January 2025 Partner: Russell Wescombe | 2 | 4 |
F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2024 Partner: Gabriel Bizcarra | 1 | 6 |
F | Adelaide, South Australia, Australia - October 2023 Partner: Mark Harvey | 5 | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
F | Atlanta, GA, USA - October 2017 Partner: Les Cheong | 5 | 2 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: John Squibb | 4 | 2 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Anthony Schembri | 1 | 5 |
TỔNG: | 21 |
Sophisticated: 8 tổng điểm
F | Sydney, NSW, Australia - September 2024 Partner: Robert Buehrig | 3 | 6 |
F | Gold Coast, Queensland - July 2024 | Chung kết | 1 |
F | Gold Coast, Queensland - July 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 8 |