Emma Collyer [8354]
Chi tiết
Tên: | Emma |
---|---|
Họ: | Collyer |
Tên khai sinh: | Collyer |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8354 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 194 | |
Điểm Follower | 100.00% | 194 |
Điểm 3 năm gần nhất | 46 | |
Khoảng thời gian | 13năm 11tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 27.78% | 15 |
Vị trí | 96.30% | 52 |
Chung kết | 1.04x | 54 |
Events | 2.89x | 52 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
Điểm | 24.00% | 36 |
Điểm Follower | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 29.41% | 5 |
Vị trí | 94.12% | 16 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.89x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
Điểm | 118.33% | 71 |
Điểm Follower | 100.00% | 71 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 10năm 9tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 26.09% | 6 |
Vị trí | 100.00% | 23 |
Chung kết | 1.00x | 23 |
Events | 2.30x | 23 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 120.00% | 36 |
Điểm Follower | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 2 2014 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 187.50% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 6 2012 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 21 | |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 7 2024 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Emma Collyer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Emma Collyer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 36 trên tổng số 150 điểm
F | Singapore, Singapore - April 2025 Partner: Philipp Wolff | 5 | 2 |
F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2024 Partner: Zachary Skinner | 1 | 3 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2024 Partner: John-Paul Masson | 3 | 1 |
F | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Craig Schubert | 3 | 1 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024 Partner: Zachary Skinner | 2 | 2 |
F | Singapore, Singapore - April 2024 | Chung kết | 1 |
F | Wels, OÖ, Austria - January 2024 Partner: Tschen Fung Wang | 3 | 3 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2023 Partner: Zachary Skinner | 1 | 3 |
F | Singapore, Singapore - April 2023 Partner: Zachary Skinner | 4 | 2 |
F | Incheon, South Korea - April 2023 Partner: Frank Jiang | 3 | 1 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2022 Partner: Zachary Skinner | 1 | 3 |
F | Gräsmyr, Sweden - July 2019 Partner: Ville Immonen | 2 | 2 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019 Partner: Zachary Skinner | 1 | 3 |
F | Hunter Valley, Australia - March 2019 Partner: Zachary Skinner | 1 | 3 |
F | Singapore, Singapore - April 2018 Partner: Zachary Skinner | 2 | 2 |
F | Sydney, NSW, Australia - October 2017 Partner: Forrest Hanson | 5 | 1 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Glenn Ball | 3 | 3 |
TỔNG: | 36 |
Advanced: 71 trên tổng số 60 điểm
F | Gosford, NSW, Australia - January 2025 Partner: Clint Glasgow | 1 | 3 |
F | Gold Coast, Australia - December 2020 Partner: Anthony Truong | 3 | 1 |
F | Perth, Australia - February 2020 Partner: William Wu | 2 | 2 |
F | Gold Coast, Australia - December 2018 Partner: Lachlan McInnes | 3 | 1 |
F | Auckland, North Island, New Zealand - June 2018 Partner: Zachary Skinner | 1 | 3 |
F | Sydney, Australia - June 2018 Partner: John-Paul Masson | 3 | 1 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018 Partner: Anthony Truong | 3 | 3 |
F | Gold Coast, Australia - December 2017 Partner: Anthony Truong | 4 | 2 |
F | Auckland, North Island, New Zealand - July 2017 Partner: Shanon Coxall Jones | 1 | 5 |
F | Sydney, Australia - June 2017 Partner: Zachary Skinner | 1 | 5 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017 Partner: Jason Sun | 3 | 3 |
F | Hunter Valley, Australia - March 2017 Partner: Charles Gil | 4 | 2 |
F | Gold Coast, Australia - December 2016 Partner: William Wu | 2 | 4 |
F | Sydney, Australia - June 2016 Partner: Zachary Skinner | 3 | 3 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016 Partner: Zachary Skinner | 2 | 8 |
F | Singapore, Singapore - April 2016 Partner: Richard Chung | 2 | 4 |
F | Hunter Valley, Australia - April 2016 Partner: Brady Stanton | 2 | 4 |
F | Melbourne, Australia - October 2015 Partner: Brady Stanton | 1 | 5 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Anthony Truong | 3 | 3 |
F | Sydney, Australia - June 2015 Partner: John-Paul Masson | 1 | 5 |
F | Singapore, Singapore - April 2015 Partner: Brady Stanton | 5 | 1 |
F | Melbourne, Australia - October 2014 Partner: Allan Skinner | 5 | 1 |
F | Singapore, Singapore - April 2014 Partner: Peter Fradley | 4 | 2 |
TỔNG: | 71 |
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
F | Sydney, NSW, Australia - February 2014 Partner: John-Paul Masson | 1 | 10 |
F | Gold Coast, Australia - December 2013 | Chung kết | 1 |
F | Irvine, CA, - December 2013 Partner: Austin Kois | 2 | 8 |
F | Melbourne, Australia - October 2013 Partner: Allan Skinner | 3 | 3 |
F | Sydney, Australia - June 2013 Partner: Allan Skinner | 3 | 3 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 Partner: Craig Schubert | 3 | 6 |
F | Singapore - April 2013 Partner: Tze Ming Wee | 1 | 5 |
TỔNG: | 36 |
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
F | Sydney, Australia - June 2012 Partner: Francis Flores | 1 | 10 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 Partner: Daniel Rippon | 5 | 6 |
F | Sydney, NSW, Australia - January 2012 Partner: Ian Lee | 4 | 4 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011 Partner: Karl Jancar | 3 | 10 |
TỔNG: | 30 |
Sophisticated: 21 tổng điểm
F | Gosford, NSW, Australia - January 2025 Partner: Russell Wescombe | 3 | 3 |
F | SEOUL, Seoul, South Korea - September 2024 Partner: Hyojin Kim | 2 | 8 |
F | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Robert Buehrig | 1 | 10 |
TỔNG: | 21 |