Savana Barreau [10273]
Chi tiết
| Tên: | Savana |
|---|---|
| Họ: | Barreau |
| Tên khai sinh: | Barreau |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Savana Barreau |
| WSDC-ID: | 10273 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.39
41 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2025 | 7.5 |
| 🥇 | All-Stars | Bavarian Open | Sep 2025 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | Spring Time Swing | May 2025 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Bavarian Open | Sep 2024 | 4 |
| 🥇 | All-Stars | West in Lyon | Mar 2023 | 3 |
| 🥈 | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2022 | 3 |
| 4th | All-Stars | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2024 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Global Grand Prix - West Coast Swing Reunion | Dec 2023 | 2 |
| 🥈 | Advanced | West in Lyon | Mar 2022 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | Avignon City Swing | Jan 2024 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Bernard Phua | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Sam Vaden | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Alexandre Roy | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Julien Vallier | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Florian Hamm | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | John Carrez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Daniel Pavlov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Julien Manoukian | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Alexandre Tijeras | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Joao Parada | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 180 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 180 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 75 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 4tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 24.39% | 10 |
| Vị trí | 70.73% | 29 |
| Chung kết | 1.00x | 41 |
| Events | 2.16x | 41 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 51.33% | 77 |
| Điểm Follower | 100.00% | 77 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 75 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 5 2022 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 30.00% | 6 |
| Vị trí | 65.00% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.43x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 4 2019 - Tháng 4 2022 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2013 - Tháng 5 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Savana Barreau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Savana Barreau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 77 trên tổng số 150 điểm
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 Partner: Florian Hamm | 1 | 10 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025 Partner: Sam Vaden | 1 | 15 |
| F | PARIS, France - June 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: John Carrez | 1 | 10 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2025 Partner: Jerome Fernandez | 5 | 1 |
| F | Burbank, CA - December 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 Partner: Daniel Pavlov | 2 | 8 |
| F | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2024 Partner: Miguel Ortega | 4 | 2 |
| F | Reston, VA - March 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Nimes, Gard, France - January 2024 Partner: Joao Parada | 1 | 3 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Mathieu Compagnon | 4 | 4 |
| F | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Mel Verduci | 2 | 4 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2023 Partner: Joao Parada | 1 | 3 |
| F | PARIS, France - May 2023 Partner: Stanley Seguy | 5 | 2 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2023 Partner: Byron Brunerie | 1 | 6 |
| F | Irvine, CA, - December 2022 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2022 Partner: Alexandre Peducasse | 4 | 2 |
| TỔNG: | 77 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2022 Partner: Guillaume Perez | 1 | 6 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2022 Partner: Julien Manoukian | 2 | 8 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 Partner: Julien Vallier | 2 | 12 |
| F | LYON, France - November 2021 Partner: Axel Robin | 2 | 4 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2021 Partner: Alexandre Panazol | 1 | 6 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, IDF, France - February 2020 Partner: Daniel Braun | 4 | 4 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 | Chung kết | 1 |
| F | LYON, France - November 2019 Partner: Julien Oliver | 4 | 2 |
| F | PARIS, France - June 2019 Partner: Bertrand Sorin | 5 | 2 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2019 Partner: Arnaud Thomas | 3 | 3 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Lyon, Rhône, France - March 2019 Partner: Bernard Phua | 1 | 10 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 Partner: Alexandre Tijeras | 4 | 8 |
| F | LYON, France - November 2018 Partner: Mickael Bonsang | 4 | 4 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2018 Partner: Bernard Phua | 5 | 6 |
| F | LYON, France - November 2017 Partner: Jeremy Legendre | 3 | 6 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | La Grande Motte, Herault, France - July 2017 Partner: Alexandre Roy | 1 | 15 |
| F | PARIS, France - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| F | PARIS, France - May 2013 Partner: Mathieu Mermillod-Blondin | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Savana Barreau
France🇬🇧