Julien Manoukian [10289]
Chi tiết
Tên: | Julien |
---|---|
Họ: | Manoukian |
Tên khai sinh: | Manoukian |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 10289 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 143 | |
Điểm Leader | 100.00% | 143 |
Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
Khoảng thời gian | 11năm 10tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 2.08% | 1 |
Vị trí | 54.17% | 26 |
Chung kết | 1.20x | 48 |
Events | 2.67x | 40 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
Điểm | 90.00% | 54 |
Điểm Leader | 100.00% | 54 |
Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
Khoảng thời gian | 7năm 7tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 68.42% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 19 |
Events | 2.11x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 4 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 45.45% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.57x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 1 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 22.22% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 36 | |
Điểm Leader | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 3 2023 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.80x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Julien Manoukian được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Julien Manoukian được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 Partner: Sarah Cook | 3 | 6 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2025 Partner: Emmanuelle Bertrand | 4 | 4 |
L | Avignon, France - January 2025 Partner: Marjorie Bertrand | 5 | 1 |
L | LYON, France - November 2024 Partner: Alexia Maire | 3 | 6 |
L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2024 | Chung kết | 1 |
L | Avignon, France - January 2024 Partner: Clemence Peybernès | 5 | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2023 | Chung kết | 1 |
L | Avignon, France - January 2023 Partner: Alexandra Caputo | 3 | 3 |
L | LYON, France - November 2022 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - May 2022 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2022 Partner: Savana Barreau | 2 | 8 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 Partner: Yevgeniya Karachentsova | 4 | 8 |
L | LYON, France - November 2019 Partner: Alexandra Branco | 2 | 4 |
L | La Grande Motte, FRANCE - July 2019 Partner: Gaëlle Boissat | 5 | 1 |
L | Singapore, Singapore - April 2019 Partner: Althea Lew | 5 | 1 |
L | LYON, France - November 2018 Partner: Elodie Chapon | 3 | 3 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
L | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Annika Valimaa | 4 | 2 |
TỔNG: | 54 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 Partner: Lihi Milgrom | 3 | 6 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2017 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 | Chung kết | 1 |
L | Milan, Italy - October 2016 Partner: Lauriane Fromonot | 5 | 2 |
L | PARIS, France - May 2016 Partner: Carloine Jehl | 4 | 4 |
L | London, England - April 2016 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 | Chung kết | 1 |
L | Milan, Italy - October 2015 Partner: Daniele Kretli | 3 | 6 |
L | Budapest, Hungary - May 2015 Partner: Aneta Cikanova | 3 | 6 |
L | PARIS, France - May 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Melanie Fradet | 3 | 10 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2014 | Chung kết | 1 |
L | London, England - April 2014 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Margaux Jullien | 5 | 6 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, France - October 2013 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - September 2013 | Chung kết | 1 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2013 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 23 |
Sophisticated: 36 tổng điểm
L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 Partner: Sarah Cook | 4 | 8 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2025 | Chung kết | 1 |
L | Avignon, France - January 2025 Partner: Marine Monin | 2 | 8 |
L | LYON, France - November 2024 Partner: Marie Laure Perrin | 5 | 1 |
L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2024 | Chung kết | 1 |
L | Avignon, France - January 2024 Partner: Christelle Ouvrard | 4 | 2 |
L | LYON, France - November 2023 Partner: Fabienne Querol | 4 | 4 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2023 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 1 | 10 |
TỔNG: | 36 |