Julien Vallier [6826]
Chi tiết
Tên: | Julien |
---|---|
Họ: | Vallier |
Tên khai sinh: | Vallier |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6826 |
Các hạng mục được phép: | ALS,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | ALS |
Các hạng mục được phép (Follower): | INT,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.90
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2022 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | ||||||||||||
2020 | ||||||||||||
2019 | ||||||||||||
2018 | ||||||||||||
2017 | 1 | |||||||||||
2016 | 1 | |||||||||||
2015 | 1 | |||||||||||
2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2013 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2011 | 1 | 1 | ||||||||||
2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
2009 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | All-Stars | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2017 | 5 |
🥈 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2013 | 4 |
🥈 | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2022 | 3 |
🥇 | All-Stars | Italian Open | Oct 2015 | 2.5 |
🥈 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2013 | 2 |
🥈 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 2 |
🥉 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2010 | 1.5 |
🥈 | Intermediate | SwingDiego | May 2010 | 1.5 |
🥇 | Advanced | U.K. & European WCS Championships | Apr 2013 | 1.25 |
4th | All-Stars | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2014 | 1 |
Đối tác tốt nhất
1. | Beverly Brunerie | 24 pts | (4 events) | Avg: 6.00 pts/event |
2. | Emeline Rochefeuille | 17 pts | (3 events) | Avg: 5.67 pts/event |
3. | Savana Barreau | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
4. | Sarah Wheeler | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
5. | Nicole Ramirez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
6. | Bonnie Jean Cannon Subey | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
7. | Sascha Newberg | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
8. | Delphine Cottet | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
9. | Izabella Kowalska | 7 pts | (3 events) | Avg: 2.33 pts/event |
10. | Dora Makhlouf | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 155 | |
Điểm Leader | 100.00% | 155 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 12năm 9tháng | Tháng 4 2009 - Tháng 1 2022 |
Chiến thắng | 9.68% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 31 |
Chung kết | 1.00x | 31 |
Events | 1.72x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
Điểm | 18.00% | 27 |
Điểm Leader | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
Điểm | 123.33% | 74 |
Điểm Leader | 100.00% | 74 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 1 2022 |
Chiến thắng | 6.25% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 16 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.33x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 86.67% | 26 |
Điểm Leader | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 8 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 175.00% | 28 |
Điểm Leader | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 4 2009 - Tháng 10 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Julien Vallier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Julien Vallier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 Partner: Emeline Rochefeuille | 1 | 10 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2016 Partner: Beverly Brunerie | 5 | 1 |
L | Milan, Italy - October 2015 Partner: Beverly Brunerie | 1 | 5 |
L | La Grande Motte, Herault, France - August 2014 Partner: Izabella Kowalska | 4 | 2 |
L | London, England - April 2014 Partner: Virginie Massart | 5 | 1 |
L | Phoenix, AZ - September 2013 Partner: Nicole Ramirez | 2 | 8 |
TỔNG: | 27 |
Advanced: 74 trên tổng số 60 điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 Partner: Savana Barreau | 2 | 12 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Amandine Favier | 2 | 8 |
L | Lyon, France - October 2013 Partner: Coleen Man | 2 | 4 |
L | Boston, MA, United States - August 2013 Partner: Bonnie Jean Cannon Subey | 2 | 8 |
L | La Grande Motte, Herault, France - August 2013 Partner: Irina Puzanova | 4 | 2 |
L | Budapest, Hungary - June 2013 Partner: Izabella Kowalska | 2 | 4 |
L | PARIS, France - May 2013 Partner: Virginie Massart | 5 | 1 |
L | London, England - April 2013 Partner: Emeline Rochefeuille | 1 | 5 |
L | Lyon, France - October 2012 Partner: Irina Avdeyeva | 2 | 4 |
L | PARIS, France - May 2012 Partner: Izabella Kowalska | 5 | 1 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Kate Hall | 4 | 2 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Elsa Drai | 3 | 3 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Sascha Newberg | 2 | 8 |
L | Reston, VA - March 2011 Partner: Chevy Slater | 5 | 2 |
L | London, UK - September 2010 Partner: Dora Makhlouf | 2 | 4 |
L | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Samantha Fernandez | 3 | 6 |
TỔNG: | 74 |
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
L | La Grande Motte, Herault, France - August 2010 Partner: Emeline Rochefeuille | 4 | 2 |
L | Paris, France - July 2010 Partner: Dora Makhlouf | 4 | 2 |
L | San Diego, CA - May 2010 Partner: Beverly Brunerie | 2 | 12 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 Partner: Delphine Cottet | 2 | 8 |
L | Chicago, IL - March 2010 Partner: Amanda Thompson | 5 | 2 |
TỔNG: | 26 |
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
L | San Francisco, CA - October 2009 Partner: Sarah Wheeler | 2 | 12 |
L | Paris, France - July 2009 Partner: Beverly Brunerie | 3 | 6 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Krystal Bravo | 5 | 6 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2009 Partner: Lynne Pearson | 4 | 4 |
TỔNG: | 28 |