Marilyn Preston [702]
Chi tiết
| Tên: | Marilyn |
|---|---|
| Họ: | Preston |
| Tên khai sinh: | Preston |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marilyn Preston |
| WSDC-ID: | 702 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.30
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1999 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1998 | 2 | |||||||||||
| 1997 | 1 | 6 | 1 | 1 | ||||||||
| 1996 | 4 | 2 | ||||||||||
| 1995 | 2 | 1 | ||||||||||
| 1994 | ||||||||||||
| 1993 | 1 | |||||||||||
| 1992 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Bay Swingers | Feb 1995 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing Expo | Jan 1996 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 1995 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 1995 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 1996 | 1 |
| 🥇 | Novice | Las Vegas Swing Expo | Jan 1993 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2000 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Las Vegas Swing Expo | Jan 1997 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | J&J National Championships | Aug 1996 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Swing Expo | Jan 1996 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rudy Paz | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Don Moser | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Steve Reiling | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Don Dressler | 10 pts | (3 events) | Avg: 3.33 pts/event |
| 5. | Gary Johnson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Adam Mara | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Cindy Fienhage | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Thomas Longerbone | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Tim Allman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Mark Scheuffele | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 83 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 83 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 4tháng | Tháng 3 1992 - Tháng 7 2000 |
| Chiến thắng | 9.09% | 2 |
| Vị trí | 90.91% | 20 |
| Chung kết | 1.16x | 22 |
| Events | 1.58x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 55.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 2 1995 - Tháng 5 1998 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 3 1992 - Tháng 1 1996 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 30 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 8 1996 - Tháng 7 2000 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 92.31% | 12 |
| Chung kết | 1.08x | 13 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Marilyn Preston được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Marilyn Preston được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 33 trên tổng số 60 điểm
| F | San Diego, CA - May 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - January 1996 Partner: Don Moser | 2 | 6 |
| F | Las Vegas, NV - January 1996 Partner: Don Moser | 3 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 1995 Partner: Gary Johnson | 2 | 6 |
| F | San Francisco, CA - February 1995 Partner: Steve Reiling | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1995 Partner: Adam Mara | 2 | 6 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Las Vegas, NV - January 1996 Partner: Thomas Longerbone | 2 | 6 |
| F | Las Vegas, NV - January 1993 Partner: Rudy Paz | 1 | 10 |
| F | Las Vegas, NV - March 1992 Partner: Mark Scheuffele | 3 | 4 |
| TỔNG: | 20 | ||
Masters: 30 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: John Phillips | 5 | 2 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 Partner: Tim Allman | 2 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1999 Partner: John Phillips | 5 | 0 |
| F | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Stanley Erb | 5 | 2 |
| F | San Diego, CA - May 1998 Partner: Ed Arvizo | 4 | 3 |
| F | Long Beach, CA - October 1997 Partner: Ed Arvizo | 3 | 0 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1997 Partner: Jack Willingham | 5 | 0 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997 Partner: John Hatch | 2 | 0 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997 Partner: Woody Bretz | 4 | 0 |
| F | Las Vegas, NV - January 1997 Partner: Rudy Paz | 2 | 6 |
| F | Denver, CO - August 1996 Partner: Don Dressler | 3 | 4 |
| F | Las Vegas, NV - August 1996 Partner: Don Dressler | 2 | 6 |
| TỔNG: | 30 | ||
Marilyn Preston