Gairey Richardson [10427]

Chi tiết
Tên: Gairey
Họ: Richardson
Tên khai sinh: Richardson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Gairey Richardson
WSDC-ID: 10427
Các hạng mục được phép: Novice Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
Đối tác tốt nhất
1.Kim Joseph5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
2.Judy Arnold5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
3.Valerie Chartrand1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
4.Linda Leverock1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 7 2013 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 4.00x 4
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2019 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2013 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 7 2014 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Gairey Richardson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Gairey Richardson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2019
51
TỔNG:1
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2013
Partner: Kim Joseph
15
TỔNG:5
Masters: 6 tổng điểm
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2017
51
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2014
Partner: Judy Arnold
15
TỔNG:6