Linda Leverock [4271]

Chi tiết
Tên: Linda
Họ: Leverock
Tên khai sinh: Leverock
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Linda Leverock
WSDC-ID: 4271
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.97
38 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
 
2024
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2022
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1
2018
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2016
 
 
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
1
 
 
2
 
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
2004
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBoston Dance RevolutionAug 20081
🥈IntermediateBoston Dance RevolutionAug 20060.75
🥇NoviceBoston Tea PartyMar 20060.625
🥈MastersBoston Tea PartyMar 20240.5
🥈IntermediateSwustliciousOct 20160.5
4thIntermediateBoston Tea PartyMar 20080.5
🥉IntermediateSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20070.5
🥈NoviceSummer HummerAug 20050.375
🥈MastersSwustliciousOct 20220.25
4thMastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20220.25
Đối tác tốt nhất
1.Dave Bartolini10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Paul Canfield10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Randy Payne8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Joe Mahoney8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Gerry Morris8 pts(3 events)Avg: 2.67 pts/event
6.Richard Defelice7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
7.Christopher Kilkenny6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Jeff Fraunhoffer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Wij Namasivayam4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Wesley Cooper4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 113
Điểm Leader 2.65% 3
Điểm Follower 97.35% 110
Điểm 3 năm gần nhất 17
Khoảng thời gian 21năm 7tháng Tháng 3 2004 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 7.89% 3
Vị trí 84.21% 32
Chung kết 1.00x 38
Events 2.92x 38
Sự kiện độc đáo 13

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 6 2004 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2009 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 4tháng Tháng 6 2006 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2004 - Tháng 3 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 51
Điểm Follower 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 19năm 4tháng Tháng 6 2006 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 90.00% 18
Chung kết 1.00x 20
Events 2.22x 20
Sự kiện độc đáo 9
Linda Leverock được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Linda Leverock được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
L
Morristown, NJ, US - July 2025
Partner:
Chung kết1
L
Morristown, NJ, US - July 2019
Partner: Sam Sye
42
TỔNG:3
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F
Danvers, MA - August 2009
Partner: Bob Gorman
51
TỔNG:1
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Philadelphia, PA - October 2016
24
F
Boston, MA - August 2008
Partner: Randy Payne
18
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2008
Partner: Bruce Bryant
42
F
Newton, MA - March 2008
44
F
Boston, MA - August 2007
Partner: Rob Olson
51
F
Buffalo, NY - June 2007
34
F
Boston, MA - August 2006
26
F
Buffalo, NY - June 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - March 2006
Partner: Paul Canfield
110
F
Boston, MA, United States - August 2005
26
F
Secaucus, NJ - July 2005
Partner: Jim Call
43
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
Partner:
Chung kết1
F
Secaucus, NJ - July 2004
Partner: Wesley Cooper
34
F
Buffalo, NY - June 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25
Newcomer: 3 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2004
43
TỔNG:3
Masters: 51 tổng điểm
F
Philadelphia, PA - October 2025
Partner: Bert Martin
52
F
Danvers, MA - August 2025
Partner:
42
F
Newton, MA - March 2024
Partner: Joe Mahoney
28
F
Philadelphia, PA - October 2023
33
F
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023
Partner:
Chung kết1
F
Philadelphia, PA - October 2022
Partner: Gerry Morris
24
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022
44
F
Albany, NY - December 2019
Partner: Brad Willis
22
F
Philadelphia, PA - October 2019
Partner:
51
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018
Partner: Gerry Morris
13
F
Albany, NY - September 2017
Partner: Rocco Rinaldi
33
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2017
51
F
Albany, NY - September 2016
51
F
Newton, MA - March 2016
33
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner: Gerry Morris
51
F
Burlington, VT - September 2013
Partner: David Raines
24
F
Buffalo, NY - September 2012
Partner: Andre Danis
33
F
Buffalo, NY - September 2010
30
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
34
TỔNG:51