Judy Arnold [7006]

Chi tiết
Tên: Judy
Họ: Arnold
Tên khai sinh: Arnold
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Judy Arnold
WSDC-ID: 7006
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.33
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
2
 
2
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceToronto Open Swing and Hustle ChampionshipsJul 20140.375
🥇MastersToronto Open Swing and Hustle ChampionshipsJul 20140.3125
4thNovicePhilly Swing ClassicOct 20150.25
4thNoviceToronto Open Swing and Hustle ChampionshipsJul 20120.125
4thMastersSwing Niagara Dance ChampionshipsSep 20110.125
🥉NewcomerToronto Open Swing and Hustle ChampionshipsJul 20090.09375
FinalNovicePhilly Swing ClassicSep 20140.0625
5thMastersPhilly Swing ClassicSep 20140.0625
FinalNoviceToronto Open Swing and Hustle ChampionshipsJul 20130.0625
5thMastersToronto Open Swing and Hustle ChampionshipsJul 20120.0625
Đối tác tốt nhất
1.Steven James6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Gairey Richardson5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
3.Ben Pollak4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Martin Tamme3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Kyle Fitzgerald2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Buzz Bunting1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
7.Ken Lemoire1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 3tháng Tháng 7 2009 - Tháng 10 2015
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.33x 12
Events 3.00x 9
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 3tháng Tháng 7 2010 - Tháng 10 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 3.50x 7
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2009 - Tháng 7 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 9 2011 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Judy Arnold được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Judy Arnold được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
Partner: Ben Pollak
44
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner:
Chung kết1
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2014
Partner: Steven James
36
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2013
Partner:
Chung kết1
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2012
42
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2011
Partner:
Chung kết1
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Newcomer: 3 tổng điểm
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2009
Partner: Martin Tamme
33
TỔNG:3
Masters: 9 tổng điểm
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner: Buzz Bunting
51
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2014
15
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2012
Partner: Ken Lemoire
51
F
Buffalo, NY - September 2011
Partner:
42
TỔNG:9