Martial Roux [10477]
Chi tiết
| Tên: | Martial |
|---|---|
| Họ: | Roux |
| Tên khai sinh: | Roux |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Martial Roux |
| WSDC-ID: | 10477 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Slovenia🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.83
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 2 | |||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | SwingVester | Jan 2023 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | SwingVester | Jan 2018 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | West in Lyon | Mar 2017 | 1.25 |
| 4th | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Anchor Festival | Apr 2017 | 1 |
| 🥇 | Novice | French Open West Coast Swing | May 2015 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2018 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | World Swing Masters | Aug 2015 | 0.625 |
| 🥈 | Sophisticated | Westie's Angels | Nov 2023 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Avignon City Swing | Jan 2020 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sandie Bouchet | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Julia Leonard | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Oceane Garcia | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Anni Hellwagen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Celine Fournier | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Giulia Rusch | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Verena Guschal | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Jenny Laine | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Gwendoline Lasson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Sara Gunnarsson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 92 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 92 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 3tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 16.67% | 4 |
| Vị trí | 62.50% | 15 |
| Chung kết | 1.04x | 24 |
| Events | 1.35x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 51.67% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 8 2015 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 13 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 9 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Martial Roux được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Martial Roux được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
| L | LYON, France - November 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, IDF, France - February 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2023 Partner: Julia Leonard | 1 | 10 |
| L | Nimes, Gard, France - January 2020 Partner: Agathe Wasch | 4 | 2 |
| L | London, UK - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Windsor, UK - November 2018 Partner: Marie Laure Perrin | 3 | 3 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Verena Guschal | 1 | 5 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - October 2017 Partner: Giulia Rusch | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL - August 2017 Partner: Denise Strouse | 5 | 1 |
| L | PARIS, France - May 2017 Partner: Giulia Rusch | 4 | 4 |
| TỔNG: | 31 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Hamburg, Germany - April 2017 Partner: Anni Hellwagen | 2 | 8 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Oceane Garcia | 3 | 10 |
| L | Paris, France - January 2017 Partner: Gwendoline Lasson | 4 | 4 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2016 Partner: Sara Gunnarsson | 4 | 4 |
| L | Blackpool, UK - August 2015 Partner: Jenny Laine | 1 | 5 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | PARIS, France - May 2015 Partner: Sandie Bouchet | 1 | 15 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Sophisticated: 13 tổng điểm
| L | LYON, Rhone, France - September 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2024 Partner: Ekaterina Wolff | 5 | 2 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, France - November 2023 Partner: Celine Fournier | 2 | 8 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Martial Roux
Slovenia🇬🇧