Verena Guschal [11624]
Chi tiết
| Tên: | Verena |
|---|---|
| Họ: | Guschal |
| Tên khai sinh: | Guschal |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Verena Guschal |
| WSDC-ID: | 11624 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.39
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | ||||||
| 2014 | 1 | 3 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2018 | 2.5 |
| 🥈 | Intermediate | US Open Swing Dance Championships | Nov 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | SwingVester | Jan 2018 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Hungarian Open | May 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Austrian WCS Spectacle | Apr 2016 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | WCS Festival | Oct 2018 | 1 |
| 4th | All-Stars | Baltic Swing | Jun 2018 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Riga Summer Swing | Aug 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | KIWI Fest | May 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Hungarian Open | May 2016 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Julian Lange | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Ryan Banning | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Eric Falconer | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Zach Silberman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Martial Roux | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Olivier Harouard | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Jakub Jakoubek | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Miquel Menendez | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Sergey Khakhlev | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Bertrand Sorin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 105 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 105 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 9.68% | 3 |
| Vị trí | 74.19% | 23 |
| Chung kết | 1.00x | 31 |
| Events | 1.29x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 24 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 92.31% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.08x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.00x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Verena Guschal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Verena Guschal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| F | Hamburg, Germany - March 2019 Partner: Piotr Lenart | 3 | 1 |
| F | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2018 Partner: Konstantin Baranov | 2 | 2 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 Partner: Miquel Menendez | 4 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Julian Lange | 3 | 10 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Martial Roux | 1 | 5 |
| F | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2017 Partner: Matt Nicholls | 5 | 1 |
| F | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Thomas Bachmann | 4 | 2 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 Partner: Miquel Menendez | 4 | 2 |
| F | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Sergey Khakhlev | 2 | 4 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - May 2017 Partner: Olivier Harouard | 1 | 5 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2017 Partner: Bertrand Sorin | 2 | 4 |
| F | Hamburg, Germany - April 2017 Partner: Philipp Wolff | 3 | 3 |
| F | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Julian Lange | 4 | 2 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - May 2016 Partner: Thibaut Ramirez | 2 | 4 |
| F | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Jakub Jakoubek | 1 | 5 |
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | Los Angeles, CA, United States - November 2015 Partner: Ryan Banning | 2 | 12 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015 Partner: Jose ILLanes | 4 | 2 |
| F | Milan, Italy - October 2015 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - September 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2015 Partner: Luc Maurette | 4 | 4 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2015 Partner: Ariel Chernyy | 5 | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Michael Zhukov | 2 | 4 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Vienna, Austria - April 2015 Partner: Alexander Kharin | 2 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2015 Partner: Zach Silberman | 3 | 6 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | New Orleans, LA - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2014 Partner: Eric Falconer | 2 | 12 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Verena Guschal
Germany🇬🇧