Verena Guschal [11624]
Chi tiết
Tên: | Verena |
---|---|
Họ: | Guschal |
Tên khai sinh: | Guschal |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11624 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 105 | |
Điểm Follower | 100.00% | 105 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 3 2019 |
Chiến thắng | 9.68% | 3 |
Vị trí | 74.19% | 23 |
Chung kết | 1.00x | 31 |
Events | 1.29x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 24 | |
All-Stars | ||
Điểm | 3.33% | 5 |
Điểm Follower | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 3 2019 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 80.00% | 48 |
Điểm Follower | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 1 2018 |
Chiến thắng | 23.08% | 3 |
Vị trí | 92.31% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.08x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 123.33% | 37 |
Điểm Follower | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 11 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 63.64% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.00x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 7 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 25.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Verena Guschal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Verena Guschal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
F | Hamburg, Germany - March 2019 Partner: Piotr Lenart | 3 | 1 |
F | Duesseldorf, Germany - October 2018 Partner: Konstantin Baranov | 2 | 2 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 Partner: Miquel Menendez | 4 | 2 |
TỔNG: | 5 |
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Julian Lange | 3 | 10 |
F | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Martial Roux | 1 | 5 |
F | Duesseldorf, Germany - October 2017 Partner: Matt Nicholls | 5 | 1 |
F | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Thomas Bachmann | 4 | 2 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 Partner: Miquel Menendez | 4 | 2 |
F | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Sergey Khakhlev | 2 | 4 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2017 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Olivier Harouard | 1 | 5 |
F | Kiev, Ukraine - May 2017 Partner: Bertrand Sorin | 2 | 4 |
F | Hamburg, Germany - April 2017 Partner: Philipp Wolff | 3 | 3 |
F | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Julian Lange | 4 | 2 |
F | Budapest, Hungary - May 2016 Partner: Thibaut Ramirez | 2 | 4 |
F | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Jakub Jakoubek | 1 | 5 |
TỔNG: | 48 |
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F | Burbank, CA - November 2015 Partner: Ryan Banning | 2 | 12 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015 Partner: Jose ILLanes | 4 | 2 |
F | Milan, Italy - October 2015 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - September 2015 | Chung kết | 1 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2015 Partner: Luc Maurette | 4 | 4 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2015 Partner: Ariel Chernyy | 5 | 1 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Michael Zhukov | 2 | 4 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 | Chung kết | 1 |
F | Vienna, Austria - April 2015 Partner: Alexander Kharin | 2 | 4 |
F | Newton, MA - March 2015 Partner: Zach Silberman | 3 | 6 |
TỔNG: | 37 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F | New Orleans, LA - July 2014 | Chung kết | 1 |
F | Las Vegas, NV - July 2014 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2014 Partner: Eric Falconer | 2 | 12 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 15 |