Julia Leonard [17566]

Chi tiết
Tên: Julia
Họ: Leonard
Tên khai sinh: Leonard
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Julia Leonard
WSDC-ID: 17566
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Latvia🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 184
Điểm Leader 0.54% 1
Điểm Follower 99.46% 183
Điểm 3 năm gần nhất 129
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 7 2018 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 21.57% 11
Vị trí 62.75% 32
Chung kết 1.04x 51
Events 1.44x 49
Sự kiện độc đáo 34

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 7 2018 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

All-Stars

Điểm 15.33% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 23
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 3 2023 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 106.67% 64
Điểm Follower 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 64
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2022 - Tháng 3 2023
Chiến thắng 35.71% 5
Vị trí 85.71% 12
Chung kết 1.00x 14
Events 1.00x 14
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 9 2019 - Tháng 6 2022
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Sophisticated

Điểm 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 36
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 2023 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9
Julia Leonard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Julia Leonard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022
Chung kết1
TỔNG:1
All-Stars: 23 trên tổng số 150 điểm
F
Ljubljana, Slovenia - April 2025
22
F
Riga, Latvia - July 2024
22
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2024
22
F
Atlanta, GA, USA - October 2023
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2023
Partner: Gabe Munoz
44
F
Czech Republic - July 2023
13
F
Budapest, Hungary - June 2023
13
F
Krakow, Poland - March 2023
Partner: Leo Lorenzo
16
TỔNG:23
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
F
Reston, VA - March 2023
Partner: Chris Uza
115
F
Charlotte, NC - February 2023
36
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Chung kết1
F
Avignon, France - January 2023
42
F
Wels, OÖ, Austria - January 2023
Partner: Martial Roux
110
F
Berlin, Germany - December 2022
Partner: Ats Nisov
16
F
Asker, Norway, Norway - December 2022
13
F
Toulouse - November 2022
24
F
Budapest, Hungary - November 2022
Partner: Ivan Katrunov
33
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022
Partner: Noah Antebi
52
F
Duesseldorf, Germany - October 2022
22
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022
16
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2022
Chung kết1
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022
Partner: Cliff Pereira
33
TỔNG:64
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022
Partner: Jakub Szwiec
56
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022
56
F
Manchester, UK - April 2022
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2022
Partner: Eitan Niv
36
F
St. Petersburg, Russia - February 2022
110
F
St. Petersburg, Russia - July 2021
Chung kết1
F
Gävle, Sweden - February 2020
Partner: Jonas Nicklas
42
F
Berlin, Germany - December 2019
Chung kết1
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2019
Chung kết1
TỔNG:35
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F
Riga, Latvia - August 2019
Partner: Ivars Zalitis
412
F
Dusseldorf, Germany - June 2019
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - May 2019
Chung kết1
F
Krakow, Poland - March 2019
Chung kết1
F
Munich, Germany - January 2019
44
F
Duesseldorf, Germany - October 2018
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2018
Chung kết1
F
Utrecht, Netherlands - July 2018
44
TỔNG:25
Sophisticated: 36 tổng điểm
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024
52
F
London, UK - September 2024
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Chung kết1
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024
115
F
Manchester, UK - April 2024
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2024
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Chung kết1
F
Wels, OÖ, Austria - January 2024
Partner: Donghee Kang
36
F
Budapest, Hungary - November 2023
16
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023
42
TỔNG:36