Neil Mayes [10495]
Chi tiết
| Tên: | Neil |
|---|---|
| Họ: | Mayes |
| Tên khai sinh: | Mayes |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Neil Mayes |
| WSDC-ID: | 10495 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.94
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Mid Atlantic Dance Jam (MADjam) | Mar 2018 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2017 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2016 | 1 |
| 🥈 | Novice | World Swing Masters | Aug 2013 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | World Swing Masters | Aug 2015 | 0.375 |
| Final | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2018 | 0.25 |
| 4th | Novice | Norway Westie Fest | Sep 2014 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Autumn Swing Challenge | Nov 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | UpTown Swing | Aug 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | USA Grand Nationals | May 2017 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Angelle Villarrubia | 20 pts | (1 event) | Avg: 20.00 pts/event |
| 2. | Danika Dahl | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nessa Martin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Tuire Mast | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Magdalena Thelander | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Marie Laure Perrin | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 63 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 12.50% | 2 |
| Vị trí | 37.50% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.23x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2018 - Tháng 3 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 156.67% | 47 |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 12 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Neil Mayes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Neil Mayes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Chicago, IL, United States - March 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 47 trên tổng số 30 điểm
| L | Reston, VA - March 2018 Partner: Angelle Villarrubia | 1 | 20 |
| L | Budapest, Hungary - November 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2017 Partner: Danika Dahl | 1 | 10 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Herndon, VA - November 2016 Partner: Nessa Martin | 4 | 8 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Blackpool, UK - August 2015 Partner: Marie Laure Perrin | 3 | 3 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 47 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Asker, Norway, Norway - December 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Finland - October 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Trondheim, Norway - September 2014 Partner: Magdalena Thelander | 4 | 4 |
| L | Blackpool, UK - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Blackpool, UK - August 2013 Partner: Tuire Mast | 2 | 8 |
| TỔNG: | 15 | ||
Neil Mayes