Marie Laure Perrin [9399]

Chi tiết
Tên: Marie Laure
Họ: Perrin
Tên khai sinh: Perrin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Marie Laure Perrin
WSDC-ID: 9399
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.10
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
2024
2
 
2
 
2
 
 
 
2
 
2
 
2023
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2017
1
 
 
1
1
 
 
2
 
1
1
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2015
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2014
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwing FlingAug 20171.25
🥈IntermediateChicagoland Dance FestivalAug 20171
🥇SophisticatedWest In LyonMar 20240.9375
🥉IntermediateLondon SWINGvitationalNov 20170.75
🥇MastersFrench Open WCSMay 20240.625
🥇NoviceDetonation Dance Apr 20150.625
🥈IntermediateWCS FestivalOct 20170.5
🥇MastersWestie's AngelsNov 20250.375
🥇MastersRolling SwingSep 20240.375
5thSophisticatedFrench Open WCSMay 20240.375
Đối tác tốt nhất
1.Stanley Seguy21 pts(2 events)Avg: 10.50 pts/event
2.Gaetan Grondin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Damian Gruszczynski10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Benoit Lecland10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.John Bender8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Manoah Bernabela6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Bruno Michel6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Sylvain Poincon6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Sascha Einloft6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Stephane Houis5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 123
Điểm Follower 100.00% 123
Điểm 3 năm gần nhất 64
Khoảng thời gian 13năm 3tháng Tháng 8 2012 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 33.33% 10
Vị trí 70.00% 21
Chung kết 1.25x 30
Events 1.50x 24
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 1 2018 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 8 2015 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 8 2012 - Tháng 4 2015
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 47
Điểm Follower 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 38
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 6 2014 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 70.00% 7
Vị trí 90.00% 9
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5

Sophisticated

Điểm 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 26
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 1 2024 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Marie Laure Perrin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Marie Laure Perrin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F
London, UK - January 2020
Partner:
Chung kết1
F
Windsor, UK - November 2018
Partner: Martial Roux
31
F
Wels, OÖ, Austria - January 2018
51
TỔNG:3
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F
Windsor, UK - November 2017
36
F
Duesseldorf, NRW, Germany - October 2017
24
F
Chicago, IL - August 2017
Partner: John Bender
28
F
Washington DC, USA - August 2017
110
F
Manchester, Greater London, UK - April 2017
Partner:
Chung kết1
F
Paris, France - January 2017
Partner: Damien Lasson
52
F
Stockholm, Sweden - August 2016
Partner:
Chung kết1
F
Blackpool, UK - August 2015
Partner: Neil Mayes
33
TỔNG:35
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
F
Manchester, Greater London, UK - April 2015
110
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2014
Partner:
Chung kết1
F
La Grande Motte, Herault, France - August 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12
Masters: 47 tổng điểm
F
LYON, France - November 2025
Partner: Bruno Michel
16
F
LYON, France - November 2024
13
F
LYON, Rhone, France - September 2024
16
F
PARIS, France - May 2024
110
F
Lyon, Rhône, France - March 2024
24
F
Wels, OÖ, Austria - January 2024
33
F
Wels, OÖ, Austria - January 2023
16
F
PARIS, France - May 2022
13
F
PARIS, France - May 2017
Partner:
Chung kết1
F
PARIS, France - June 2014
15
TỔNG:47
Sophisticated: 26 tổng điểm
F
LYON, France - November 2025
Partner:
Chung kết1
F
LYON, France - November 2024
52
F
LYON, Rhone, France - September 2024
Partner:
Chung kết1
F
PARIS, France - May 2024
Partner: Stanley Seguy
56
F
Lyon, Rhône, France - March 2024
Partner: Stanley Seguy
115
F
Wels, OÖ, Austria - January 2024
Partner:
Chung kết1
TỔNG:26