Danika Dahl [15019]

Chi tiết
Tên: Danika
Họ: Dahl
Tên khai sinh: Dahl
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Danika Dahl
WSDC-ID: 15019
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.00
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
3
 
 
 
2
 
2024
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
1
 
 
1
1
1
 
1
2
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2020
2
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2
 
 
2017
1
 
 
1
 
1
1
 
 
1
 
1
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉All-StarsUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20225
🥇All-StarsWild Wild WestieJul 20225
🥇AdvancedWild Wild WestieJul 20183.75
🥉All-StarsBaltic SwingJun 20253
🥇All-StarsNordic WCS ChampionshipsApr 20243
🥇AdvancedPhilly Swing ClassicSep 20212.5
🥇AdvancedSpotlight Dance ChallengeJan 20192.5
4thAll-StarsSwingtacular: The Galactic Open 2022Aug 20222
🥈AdvancedSwing & SnowFeb 20202
🥇IntermediateMichigan Dance ClassicJun 20171.875
Đối tác tốt nhất
1.Bastion Fennell15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Neil Mayes15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Aidan Keith Hynes10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Kyle Fitzgerald10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Frank Jiang10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.James Cook10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.David Carter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Jesse Brummett10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Audra Long8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Vitaliy Zakharov8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 160
Điểm Leader 5.00% 8
Điểm Follower 95.00% 152
Điểm 3 năm gần nhất 37
Khoảng thời gian 9năm Tháng 10 2016 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 25.00% 8
Vị trí 65.63% 21
Chung kết 1.03x 32
Events 1.41x 31
Sự kiện độc đáo 22

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 6 2017 - Tháng 12 2017
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

All-Stars

Điểm 30.67% 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 29
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 3 2022 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 61.54% 8
Chung kết 1.00x 13
Events 1.08x 13
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 98.33% 59
Điểm Follower 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 3 2018 - Tháng 11 2021
Chiến thắng 36.36% 4
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.00x 11
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 10 2016 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Danika Dahl được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Danika Dahl được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
L
CHICAGO, IL, United States - October 2025
Partner: Audra Long
48
TỔNG:8
All-Stars: 46 trên tổng số 150 điểm
F
CHICAGO, IL, United States - October 2025
51
F
Boston Club, NRW, Germany - June 2025
Partner: Cliff Pereira
31
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
Partner: Rolf Eirik
36
F
Budapest, Pest, Hungary - June 2025
Partner: Noah Antebi
13
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024
Partner: Daniel Pavlov
16
F
Reston, VA - March 2023
Partner:
Chung kết1
F
Los Angeles, CA, United States - November 2022
310
F
Washington, DC., VA, USA - November 2022
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2022
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - August 2022
Partner: Za Thomaier
44
F
Dallas, TX, United States - July 2022
110
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2022
Partner:
Chung kết1
TỔNG:46
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
F
Denver, CO - November 2021
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2021
Partner: Frank Jiang
110
F
St. Petersburg, Russia - February 2020
28
F
Stockholm, Sweden - January 2020
24
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2020
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2019
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2019
Partner: James Cook
110
F
CHICAGO, IL, United States - October 2018
52
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2018
Partner: Vincent Mok
16
F
Dallas, TX, United States - July 2018
115
F
Chicago, IL, United States - March 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:59
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2017
44
F
CHICAGO, IL, United States - October 2017
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX, United States - July 2017
Partner: David Carter
310
F
Detroit, Michigan, USA - June 2017
Partner: Neil Mayes
115
TỔNG:30
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2017
310
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2017
Partner: Timothy Meier
56
F
CHICAGO, IL, United States - October 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17