Patrice Joly [10565]
Chi tiết
| Tên: | Patrice |
|---|---|
| Họ: | Joly |
| Tên khai sinh: | Joly |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Patrice Joly |
| WSDC-ID: | 10565 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.78
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 2 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2014 | 0.5 |
| 🥇 | Newcomer | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2014 | 0.3125 |
| 🥈 | Novice | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2019 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Canadian Swing Championships | May 2018 | 0.1875 |
| 🥇 | Newcomer | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 0.15625 |
| Final | Novice | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2025 | 0.0625 |
| Final | Novice | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2018 | 0.0625 |
| Final | Novice | Michigan Dance Classic | May 2015 | 0.0625 |
| 5th | Newcomer | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2013 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rosina Cleland | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Bridget Fischer | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Sarah Larson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Caitlin Lundon | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Nikki Trekk | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 34 | |
| Điểm Leader | 67.65% | 23 |
| Điểm Follower | 32.35% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 12năm | Tháng 7 2013 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.13x | 9 |
| Events | 2.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2025 - Tháng 7 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2014 - Tháng 9 2014 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Patrice Joly được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Patrice Joly được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2019 Partner: Sarah Larson | 2 | 4 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2018 Partner: Caitlin Lundon | 3 | 3 |
| L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Burlington, VT - September 2014 Partner: Rosina Cleland | 2 | 8 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Burlington, VT - September 2013 Partner: Bridget Fischer | 1 | 5 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: Nikki Trekk | 5 | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Burlington, VT - September 2014 | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Patrice Joly