Rosina Cleland [9510]
Chi tiết
| Tên: | Rosina |
|---|---|
| Họ: | Cleland |
| Tên khai sinh: | Cleland |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Rosina Cleland |
| WSDC-ID: | 9510 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.93
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2015 | 1.25 |
| 4th | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2016 | 1 |
| 4th | Advanced | Montreal WCS Fest | Oct 2018 | 0.5 |
| 🥈 | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2018 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2014 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2014 | 0.5 |
| 🥇 | Newcomer | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2013 | 0.3125 |
| Final | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2018 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rick Legler | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Marcio DeSouza | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | John Mark Penu | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jim Valcone | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Bruno Motta | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Patrice Joly | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Julien Bec | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Marcus Roth | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Dylan Bushe | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Ragu Pendyala | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 74 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 74 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 10 2018 |
| Chiến thắng | 20.00% | 3 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 18.33% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 10 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Rosina Cleland được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Rosina Cleland được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2018 Partner: Marcus Roth | 4 | 2 |
| F | Danvers, MA - August 2018 Partner: Dylan Bushe | 2 | 2 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2016 Partner: Julien Bec | 4 | 4 |
| TỔNG: | 11 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Danvers, MA - August 2015 Partner: Marcio DeSouza | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 Partner: Rick Legler | 2 | 12 |
| F | Newton, MA - March 2015 Partner: John Mark Penu | 1 | 10 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - November 2014 Partner: Bruno Motta | 2 | 8 |
| F | Burlington, VT - September 2014 Partner: Patrice Joly | 2 | 8 |
| F | Boston, MA, United States - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Burlington, VT - September 2013 Partner: Ragu Pendyala | 5 | 2 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 12 tổng điểm
| F | Framingham, MA - January 2013 Partner: Jim Valcone | 1 | 10 |
| F | Burlington, VT - September 2012 Partner: Sam Ashley | 5 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
Rosina Cleland