Jordan Fox [10632]
Chi tiết
| Tên: | Jordan |
|---|---|
| Họ: | Fox |
| Tên khai sinh: | Fox |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jordan Fox |
| WSDC-ID: | 10632 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United Kingdom🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.72
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Avignon City Swing | Jan 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Swing Resolution | Jan 2024 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Swingtimate | Dec 2014 | 1 |
| 🥇 | Sophisticated | Detonation Dance | Apr 2024 | 0.625 |
| 🥇 | Sophisticated | Swing Resolution | Jan 2024 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Best of the Best | Feb 2014 | 0.625 |
| 🥈 | Advanced | Bristol Swing Fiesta | Aug 2025 | 0.5 |
| 4th | Advanced | BeeMAD | May 2025 | 0.5 |
| 4th | Sophisticated | French Open West Coast Swing | May 2024 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2015 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chloe Winzar | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Vicky Vasiliauskaite | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Annaleise Chalmers | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Timea Gombos | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Kirri Robinson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Cara Kwan | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Ekaterina Wolff | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Hanna Junk | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Maria Podolskaia | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Marjorie Bertrand | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 108 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 108 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 75 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 11tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 20.69% | 6 |
| Vị trí | 58.62% | 17 |
| Chung kết | 1.26x | 29 |
| Events | 1.15x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Advanced | ||
| Điểm | 20.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2024 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 12 2014 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 2 2014 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 48 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 48 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.09x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Jordan Fox được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jordan Fox được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
| L | Bristol, England - August 2025 Partner: Chloe Winzar | 2 | 2 |
| L | Madrid, Spain - May 2025 | 4 | 2 |
| L | Dundalk, Co, Louth, Ireland - February 2025 Partner: Charlotte Forster | 3 | 1 |
| L | Nimes, Gard, France - January 2025 Partner: Hanna Junk | 1 | 6 |
| L | Milan, Italy - October 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024 Partner: Vicky Vasiliauskaite | 1 | 10 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Melbourne, Australia - October 2015 Partner: Marjorie Bertrand | 4 | 4 |
| L | Auckland, Auckland, New Zealand - October 2015 | 4 | 2 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2014 Partner: Kirri Robinson | 2 | 8 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Sydney, NSW, Australia - February 2014 Partner: Annaleise Chalmers | 1 | 10 |
| L | Auckland, Auckland, New Zealand - October 2013 Partner: Cara Kwan | 2 | 8 |
| TỔNG: | 18 | ||
Sophisticated: 48 tổng điểm
| L | London, UK - September 2025 Partner: Jessica Carollo | 4 | 4 |
| L | Bristol, England - August 2025 Partner: Maria Podolskaia | 3 | 6 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2025 Partner: Laura Wenger | 5 | 2 |
| L | Dundalk, Co, Louth, Ireland - February 2025 Partner: Patricia Rogan | 1 | 3 |
| L | Utrecht, Netherlands - July 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2024 Partner: Ekaterina Wolff | 4 | 8 |
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2024 Partner: Timea Gombos | 1 | 10 |
| L | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024 Partner: Chloe Winzar | 1 | 10 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 48 | ||
Jordan Fox