Vincent Jacquemin [10675]
Chi tiết
| Tên: | Vincent |
|---|---|
| Họ: | Jacquemin |
| Tên khai sinh: | Jacquemin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Vincent Jacquemin |
| WSDC-ID: | 10675 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | West In Lyon | Mar 2016 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Detonation Dance | Apr 2017 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Milan Modern Swing 2025 | Oct 2019 | 1 |
| 4th | Intermediate | West In Lyon | Mar 2017 | 1 |
| 🥇 | Novice | UK & European WCS Championships | Apr 2014 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Westie Pink City | Nov 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Westie's Angels | Nov 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | German Open WCS Championships | Aug 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | German Open WCS Championships | Aug 2017 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Nordic WCS Championships | May 2023 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dianeva Poirson | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Dominika Kifer | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Marine Monin | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 4. | Estelle Allart | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Trine Nordkvelle | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Gwendoline Lasson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Elodie Chapon | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Melanie Zeltner | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Anne-Riina Hurskainen | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Jula Palenga | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 76 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 76 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 5 2023 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 63.16% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.46x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 36.67% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 5 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Vincent Jacquemin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Vincent Jacquemin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 Partner: Anne-Riina Hurskainen | 5 | 2 |
| L | Toulouse, France - November 2019 Partner: Gwendoline Lasson | 3 | 3 |
| L | LYON, France - November 2019 Partner: Marine Monin | 3 | 3 |
| L | Milan, Italy - October 2019 Partner: Trine Nordkvelle | 4 | 4 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2019 Partner: Jula Palenga | 5 | 1 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2019 Partner: Elodie Chapon | 3 | 3 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, France - February 2019 | 4 | 2 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2017 Partner: Melanie Zeltner | 3 | 3 |
| TỔNG: | 22 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2017 Partner: Estelle Allart | 1 | 10 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Marine Monin | 4 | 8 |
| L | LYON, France - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2016 Partner: Dianeva Poirson | 1 | 15 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | London, England - April 2014 Partner: Dominika Kifer | 1 | 15 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, France - October 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Vincent Jacquemin
France🇬🇧