Roman Kuzmin [10769]
Chi tiết
| Tên: | Roman |
|---|---|
| Họ: | Kuzmin |
| Tên khai sinh: | Kuzmin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Roman Kuzmin |
| WSDC-ID: | 10769 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.20
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Swing & Snow | Feb 2015 | 0.9375 |
| 🥇 | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2016 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Westie Gala | Jan 2016 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | KIWI Fest | May 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Sunny Side Dance Camp | Sep 2015 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Sunny Side Dance Camp | Sep 2014 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Old Town Swing | Oct 2018 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Berlin Swing Revolution | Dec 2016 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2019 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2018 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Elvira Gilmanova | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Olga Kassimova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Ekaterina Shafeeva | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Elena Kotelnikova | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Nataliia Gorodnia | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Tatiana Kossianova | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Emmi Randell | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Irina Popovichenko | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Marina Shenayeva | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.36x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 2 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Roman Kuzmin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Roman Kuzmin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Riga, Latvia - August 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Tallinn, Estonia - October 2018 Partner: Emmi Randell | 4 | 2 |
| L | Riga, Latvia - August 2018 | Chung kết | 1 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2018 Partner: Marina Shenayeva | 5 | 1 |
| L | Krakow, Poland - March 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Irina Popovichenko | 5 | 2 |
| L | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Ekaterina Shafeeva | 1 | 5 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2016 Partner: Elena Kotelnikova | 2 | 4 |
| L | Torrevieja, Spain - September 2015 Partner: Tatiana Kossianova | 3 | 3 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2015 Partner: Nataliia Gorodnia | 2 | 4 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | St. Petersburg, Russia - February 2015 Partner: Elvira Gilmanova | 1 | 15 |
| L | Torrevieja, Spain - September 2014 Partner: Olga Kassimova | 3 | 6 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Roman Kuzmin