Nataliia Gorodnia [8957]

Chi tiết
Tên: Nataliia
Họ: Gorodnia
Tên khai sinh: Gorodnia
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Nataliia Gorodnia
WSDC-ID: 8957
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced Sophisticated Masters
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Russia🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.56
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2017
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2015
 
 
 
 
2
1
 
 
 
 
1
 
2014
1
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateKIWI FestMay 20161.25
🥈AdvancedDutch Open West Coast SwingMar 20171
🥈IntermediateBALTIC SWINGJun 20151
4thAdvancedUkrainian OpenSep 20180.5
4thAdvancedAnchor FestivalApr 20180.5
5thAdvancedItalian OpenOct 20160.5
4thIntermediateHungarian OpenMay 20150.5
🥈IntermediateKIWI FestMay 20150.5
4thIntermediateBALTIC SWINGJun 20140.5
5thNoviceBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20140.375
Đối tác tốt nhất
1.Sergey Khakhlev10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jakub Jakoubek8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Daniel Kefer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Dmitry Komolov6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Sven Allegaert4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Attila Partos4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Roman Kuzmin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Renars Sirotins4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Gyuri Dorko2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Kevin Town2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 57
Điểm Follower 100.00% 57
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 8tháng Tháng 1 2012 - Tháng 9 2018
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 68.75% 11
Chung kết 1.00x 16
Events 1.78x 16
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 16.67% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 10 2016 - Tháng 9 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 6 2014 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 1 2012 - Tháng 4 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3
Nataliia Gorodnia được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Nataliia Gorodnia được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
F
Kiev, Ukraine - September 2018
Partner:
42
F
Hamburg, Germany - April 2018
Partner: Gyuri Dorko
42
F
Venray, Limburg, The Netherlands - March 2017
24
F
Milan, Italy - October 2016
Partner: Kevin Town
52
TỔNG:10
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F
Kiev, Ukraine - May 2016
110
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015
Partner:
Chung kết1
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015
28
F
Budapest, Hungary - May 2015
Partner: Attila Partos
44
F
Kiev, Ukraine - May 2015
Partner: Roman Kuzmin
24
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014
44
TỔNG:32
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Kiev, Ukraine - April 2014
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2014
Partner: Daniel Kefer
56
F
Budapest, Hungary - June 2013
36
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2013
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15