Bruno Motta [10839]

Chi tiết
Tên: Bruno
Họ: Motta
Tên khai sinh: Motta
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Bruno Motta
WSDC-ID: 10839
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.63
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2017
1
 
2
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2016
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2
 
2015
2
 
1
 
1
 
 
2
 
1
 
 
2014
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJul 20172.5
🥇AdvancedDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20162.5
🥈All-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20182
🥈AdvancedSummer HummerAug 20172
🥈AdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20162
🥇All-StarsUpstate Dance ChallengeDec 20181.5
5thAdvancedMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20171.5
🥇IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20151.25
4thAdvancedSummer HummerAug 20161
🥈IntermediateAtlanta Swing ClassicOct 20151
Đối tác tốt nhất
1.Katharina Loeffler10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Hailey Toro10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jennifer Ferreira10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Katie Clemons10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Sayaka Suzaki8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Alix Lajoie8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Catherine Silvers8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Rosina Cleland8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Joy Marie Arico8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Lucie Renaud6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 125
Điểm Leader 100.00% 125
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 11năm 3tháng Tháng 10 2013 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 14.81% 4
Vị trí 74.07% 20
Chung kết 1.00x 27
Events 1.69x 27
Sự kiện độc đáo 16

All-Stars

Điểm 6.67% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 1 2018 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 83.33% 50
Điểm Leader 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 3 2016 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2015 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 10 2013 - Tháng 11 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian Tháng 1 2025 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Bruno Motta được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Bruno Motta được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
L
Framingham, MA - January 2020
31
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019
Partner: Erica Smith
31
L
Framingham, MA - January 2019
Partner:
51
L
Albany, NY - December 2018
Partner: JesAnn Nail
13
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018
Partner: Erica Smith
24
TỔNG:10
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2017
Partner: Sayaka Suzaki
28
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017
310
L
Newton, MA - March 2017
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2017
Partner: Lucie Renaud
56
L
Framingham, MA - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2016
Partner: Hailey Toro
110
L
Newton, MA - November 2016
Partner: Alix Lajoie
28
L
Boston, MA, United States - August 2016
44
L
Newton, MA - March 2016
Partner: Mia Pastor
52
TỔNG:50
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Framingham, MA - January 2016
Partner: Amanda Clark
36
L
Atlanta, GA, USA - October 2015
28
L
Boston, MA, United States - August 2015
Partner:
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2015
Partner: Melissa Zeitz
44
L
San Diego, CA - May 2015
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2015
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
110
L
Framingham, MA - January 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:32
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2014
28
L
Boston, MA, United States - August 2014
48
L
Fortaleza, Brazil - March 2014
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2013
Partner: Katie Clemons
310
TỔNG:27
Sophisticated: 6 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - January 2025
16
TỔNG:6