Katharina Loeffler [11458]
Chi tiết
| Tên: | Katharina |
|---|---|
| Họ: | Loeffler |
| Tên khai sinh: | Loeffler |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Katharina Loeffler |
| WSDC-ID: | 11458 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.31
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | 2 | |||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2017 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2017 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Philly Swing Dance Classic | Sep 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Jul 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Philly Swing Dance Classic | Sep 2016 | 1.25 |
| 4th | Advanced | River City Swing | Sep 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2017 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Upstate Dance Challenge | Sep 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Big Apple Dance Festival | Jul 2017 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | DC Swing eXperience | Nov 2016 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Faith Pangilinan | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Bruno Motta | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Edem Attikese | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Stephane Hebert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Seth Caldwell | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Conor McClure | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Aaron Colby | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Daniel Pavlov | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | David Mulford | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Richard Defelice | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 106 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 106 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 9.38% | 3 |
| Vị trí | 53.13% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 1.28x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 25 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.00x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 12 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2014 - Tháng 5 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Katharina Loeffler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Katharina Loeffler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Reston, VA - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Philadelphia, PA - October 2017 Partner: Peter Khoo | 4 | 2 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017 Partner: Daniel Pavlov | 1 | 5 |
| F | Albany, NY - September 2017 Partner: Alex Glover | 3 | 3 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2017 Partner: Richard Defelice | 4 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - July 2017 Partner: David Mulford | 1 | 5 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2017 Partner: Matthew Davis | 3 | 3 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 Partner: Bruno Motta | 3 | 10 |
| F | Redmond, Oregon - June 2017 Partner: Dave Kahn | 5 | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2017 Partner: Conor McClure | 3 | 6 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Faith Pangilinan | 2 | 8 |
| F | Herndon, VA - November 2016 Partner: Faith Pangilinan | 5 | 6 |
| F | Newton, MA - November 2016 Partner: Aaron Colby | 3 | 6 |
| F | Chicago, IL - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016 Partner: Edem Attikese | 1 | 10 |
| F | Albany, NY - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2016 Partner: Aleksandr Rozhkov | 5 | 2 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2016 Partner: Laurent Terracol | 5 | 2 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Asker, Norway, Norway - December 2015 Partner: Stephane Hebert | 3 | 10 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2015 Partner: Seth Caldwell | 4 | 8 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Vienna, Austria - April 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Boston Club, NRW, Germany - May 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Katharina Loeffler