Maria Zaharatos [10872]
Chi tiết
| Tên: | Maria |
|---|---|
| Họ: | Zaharatos |
| Tên khai sinh: | Zaharatos |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Maria Zaharatos |
| WSDC-ID: | 10872 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.11
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 5 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swingapalooza | Jun 2017 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Austin Rocks 2024 | Sep 2019 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | USA Grand National Dance Championships | May 2016 | 1.875 |
| 🥇 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Lone Star Invitational | Aug 2016 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Austin Rocks 2024 | Sep 2018 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Texas Classic | May 2014 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2023 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2016 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alejandro Hernandez | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Chris Vartuli | 15 pts | (2 events) | Avg: 7.50 pts/event |
| 3. | Justin Ward | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Jason Donaldson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | JT Anderson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Joshua Chng | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Connor Rutledge | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 8. | Ken Rutland | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Eric Easthope | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | James Cook | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 92 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 92 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 12 2013 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 33.33% | 6 |
| Vị trí | 83.33% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.80x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 60.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 3 2017 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 2015 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 12 2014 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Juniors | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 12 2013 - Tháng 11 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Maria Zaharatos được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Maria Zaharatos được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 36 trên tổng số 60 điểm
| F | Monterey, CA - January 2023 Partner: Jaden Pfeiffer | 5 | 2 |
| F | Austin, TX, USa - January 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, Texas, TX, USA - September 2019 Partner: JT Anderson | 2 | 8 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2019 Partner: Eric Hung | 5 | 1 |
| F | Austin, Texas, TX, USA - September 2018 Partner: James Cook | 3 | 3 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2018 Partner: Alejandro Hernandez | 1 | 6 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Chris Vartuli | 1 | 10 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2017 Partner: Chris Vartuli | 1 | 5 |
| TỔNG: | 36 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Austin, TX - August 2016 Partner: Alejandro Hernandez | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Justin Ward | 1 | 15 |
| F | Houston, TX - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2016 Partner: Ken Rutland | 4 | 4 |
| F | Austin, TX - August 2015 Partner: Eric Easthope | 4 | 4 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, Texas - December 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA, United States - November 2014 Partner: Joshua Chng | 3 | 6 |
| F | Houston, TX - May 2014 Partner: Jason Donaldson | 1 | 10 |
| TỔNG: | 17 | ||
Juniors: 5 tổng điểm
| F | Los Angeles, CA, United States - November 2016 Partner: Connor Rutledge | 2 | 4 |
| F | Los Angeles, CA, United States - December 2013 Partner: Connor Rutledge | 5 | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Maria Zaharatos