Justin Ward [8303]

Chi tiết
Tên: Justin
Họ: Ward
Tên khai sinh: Ward
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Justin Ward
WSDC-ID: 8303
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.33
9 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateUSA Grand NationalsMay 20161.25
🥈IntermediateDerby City SwingFeb 20151
🥇IntermediateWorlds UCWDCJan 20170.625
🥇IntermediateMeet Me In St LouisSep 20110.625
🥉IntermediateUSA Jack & Jill ChampionshipsApr 20110.375
🥇NoviceFlorida Dance MagicJul 20130.3125
FinalIntermediateUSA Grand NationalsMay 20130.125
5thIntermediateWorlds UCWDCJan 20130.125
FinalIntermediateUSA Grand NationalsMay 20120.125
Đối tác tốt nhất
1.Maria Zaharatos10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Sarah Gomez8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Carla Romine Haggmark5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
4.Pamela Bennett5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
5.Lisa Repetto5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Whitney Bartlett3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Sharon Cai1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 4 2011 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 44.44% 4
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 4 2011 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 31.25% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2013 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Justin Ward được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Justin Ward được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2017
15
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
110
L
Louisville, Kentucky, USA - February 2015
Partner: Sarah Gomez
28
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2013
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2013
Partner: Sharon Cai
51
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2012
Partner:
Chung kết1
L
St. Louis, Mo, USA - September 2011
15
L
Nashville, TN - April 2011
33
TỔNG:34
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013
Partner: Lisa Repetto
15
TỔNG:5