Connor Rutledge [8614]

Chi tiết
Tên: Connor
Họ: Rutledge
Tên khai sinh: Rutledge
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Connor Rutledge
WSDC-ID: 8614
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.27
26 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
1
 
2015
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
1
2014
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2013
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
2012
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateUSA Grand Nationals Dance ChampionshipsMay 20161
🥈IntermediateThe ChallengeDec 20151
🥇Novice4TH of July ConventionJul 20130.9375
🥉IntermediateThe ChallengeDec 20140.75
4thIntermediateWild Wild WestieJul 20160.5
🥈NoviceJ&J O'RamaJun 20130.5
FinalAdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20220.25
FinalAdvancedWild Wild WestieJul 20220.25
FinalAdvancedWild Wild WestieJul 20210.25
FinalAdvancedWild Wild WestieJul 20180.25
Đối tác tốt nhất
1.Julia Alekseeva15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Lauryn Sperling8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Ashlynn Dennington8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Megan Morris8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Katherine Stover6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Maria Zaharatos5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
7.Silvana Nasreddine4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Adriana Harris4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Melodie Paletta4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Annabel Nygard4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 85
Điểm Leader 100.00% 85
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 11năm 2tháng Tháng 9 2011 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 3.85% 1
Vị trí 57.69% 15
Chung kết 1.00x 26
Events 1.86x 26
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 7 2017 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 5
Events 2.50x 5
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 12 2014 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 8 2012 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2012 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 9 2011 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6
Connor Rutledge được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Connor Rutledge được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 2022
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2022
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2021
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2018
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA - October 2016
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2016
44
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
28
L
Dallas, Texas - December 2015
28
L
Dallas, TX, United States - July 2015
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2015
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, Texas - December 2014
36
TỔNG:30
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2013
115
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013
Partner: Megan Morris
28
L
Burbank, CA - November 2012
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - August 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2012
24
TỔNG:4
Juniors: 21 tổng điểm
L
Burbank, CA - November 2018
24
L
Burbank, CA - November 2016
24
L
Sacramento, CA, USA - February 2014
24
L
Monterey, CA - January 2014
Partner: Tessa Greer
33
L
Burbank, CA - December 2013
51
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012
33
L
Costa Mesa, CA - October 2011
Partner: Victoria Henk
51
L
San Jose, CA, California, USA - September 2011
Partner: Hannah Clonch
51
TỔNG:21