Kristine Sandt [10911]
 Chi tiết
  | Tên: | Kristine | 
|---|---|
| Họ: | Sandt | 
| Tên khai sinh: | Sandt | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Kristine Sandt | 
        
| WSDC-ID: | 10911 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.79
        24 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        2
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 3 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 1  | 1  | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2  | 1  | 1  | |||||||||
| 2023 | 1  | 2  | 1  | |||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2018 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2017 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2016 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2015 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2014 | 1  | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥈 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2024 | 1.5 | 
| 🥈 | Intermediate | Dance Jam Jack & Jill Weekend | May 2025 | 1 | 
| 🥈 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2019 | 1 | 
| 🥉 | Intermediate | Philly Swing Classic | Sep 2024 | 0.75 | 
| 5th | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2018 | 0.75 | 
| 🥇 | Novice | Sea to Sky | Nov 2019 | 0.625 | 
| 4th | Novice | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2014 | 0.5 | 
| 🥉 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2016 | 0.375 | 
| 5th | Novice | SinCity Swing | Jul 2014 | 0.375 | 
| 4th | Intermediate | Arizona Dance Classic | Jul 2017 | 0.25 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Jared Reedy | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 2. | Martha Welsh | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 3. | Jonathan Lin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 4. | Nic Manuele | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 5. | Michael Caro | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 6. | Terry Braddock | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 7. | Rye Crowen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 8. | Stephen Freeman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 9. | Guy Benron | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 10. | Kathleen Sun | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 91 | |
| Điểm Leader | 30.77% | 28 | 
| Điểm Follower | 69.23% | 63 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 35 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 4tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 5 2025 | 
| Chiến thắng | 4.17% | 1 | 
| Vị trí | 45.83% | 11 | 
| Chung kết | 1.09x | 24 | 
| Events | 1.29x | 22 | 
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 17 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 8 2015 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 40.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.00x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 150.00% | 45 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 45 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 5 2025 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 66.67% | 6 | 
| Chung kết | 1.00x | 9 | 
| Events | 1.00x | 9 | 
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2024 - Tháng 8 2024 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 0.00% | 0 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kristine Sandt được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kristine Sandt được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2025  | Chung kết | 2 | 
| L | Atlanta, GA, USA - October 2024  | Chung kết | 2 | 
| L | Atlanta, GA, USA - October 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Washington DC, USA - August 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Seattle, WA, United States - November 2019 Partner: Martha Welsh  | 1 | 10 | 
| L | Monterey, CA - January 2017 Partner: Kathleen Sun  | 4 | 4 | 
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2016 Partner: Terry Braddock  | 3 | 6 | 
| L | Phoenix, AZ - September 2016  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 28 | ||
Intermediate: 45 trên tổng số 30 điểm
| F | Washington DC, USA - May 2025 Partner: Jonathan Lin  | 2 | 8 | 
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024 Partner: Rye Crowen  | 3 | 6 | 
| F | Washington DC, USA - August 2024 Partner: Jared Reedy  | 2 | 12 | 
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023  | Chung kết | 1 | 
| F | Vancouver, WA - September 2019 Partner: Nic Manuele  | 2 | 8 | 
| F | Seattle, WA, United States - April 2019  | Chung kết | 1 | 
| F | Seattle, WA, United States - November 2018  | Chung kết | 1 | 
| F | Phoenix, AZ - September 2018 Partner: Stephen Freeman  | 5 | 6 | 
| F | Phoenix, AZ - July 2017 Partner: David Searl  | 4 | 2 | 
| TỔNG: | 45 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2015  | Chung kết | 1 | 
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2015  | Chung kết | 1 | 
| F | Las Vegas, NV - July 2014 Partner: Guy Benron  | 5 | 6 | 
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014  | Chung kết | 1 | 
| F | Palm Springs, CA - January 2014 Partner: Michael Caro  | 4 | 8 | 
| TỔNG: | 17 | ||
Sophisticated: 1 tổng điểm
| F | Washington DC, USA - August 2024  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 1 | ||
 Kristine Sandt