Stephen Freeman [16270]
Chi tiết
| Tên: | Stephen |
|---|---|
| Họ: | Freeman |
| Tên khai sinh: | Freeman |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Stephen Freeman |
| WSDC-ID: | 16270 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.41
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Dec 2019 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2019 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | US Open Swing Dance Championships | Nov 2022 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2020 | 2 |
| 4th | Advanced | The After Party “TAP” | Dec 2019 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2018 | 1.875 |
| 🥇 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2022 | 1.5 |
| 🥈 | All-Stars | Mountain Magic | Nov 2024 | 1 |
| 4th | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2021 | 1 |
| 4th | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2019 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rachel Hayes | 25 pts | (2 events) | Avg: 12.50 pts/event |
| 2. | IIeana Dohogne | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Kendra Brooks | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Kristen Wallace | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Patrick Tran | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Jula Palenga | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Tim Kenny | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Skylar Pritchard | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 9. | Kristine Sandt | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Olivia Burnsed | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 128 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 128 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 8tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 17.24% | 5 |
| Vị trí | 58.62% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.71x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 8.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 9 2021 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 88.33% | 53 |
| Điểm Leader | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 1 2019 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 10 2018 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Stephen Freeman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Stephen Freeman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
| L | Lancaster, CA, United States - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2024 Partner: Angeline Lucia | 2 | 2 |
| L | Burbank, CA - November 2022 Partner: Skylar Pritchard | 4 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2022 Partner: Skylar Pritchard | 1 | 3 |
| L | Phoenix, AZ - September 2021 Partner: Olivia Burnsed | 4 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
| L | Portland, OR, USA - February 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2020 Partner: Patrick Tran | 2 | 8 |
| L | Irvine, CA, - December 2019 Partner: Jula Palenga | 4 | 8 |
| L | Burbank, CA - December 2019 Partner: Rachel Hayes | 1 | 10 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2019 Partner: Rose Soiland | 4 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2019 Partner: Kristen Wallace | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - August 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - July 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2019 Partner: Danae Cardenas | 3 | 3 |
| L | San Diego, CA - May 2019 Partner: Olivia Burnsed | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - January 2019 Partner: Samantha Boice | 2 | 4 |
| TỔNG: | 53 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2018 Partner: Rachel Hayes | 1 | 15 |
| L | San Francisco, CA - October 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2018 Partner: Kristine Sandt | 5 | 6 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2018 Partner: Tim Kenny | 4 | 8 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2017 Partner: IIeana Dohogne | 1 | 15 |
| L | Phoenix, AZ - September 2017 Partner: Kendra Brooks | 2 | 12 |
| L | Palm Springs, CA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Stephen Freeman