Amber O'Connell [10951]

Chi tiết
Tên: Amber
Họ: O'Connell
Tên khai sinh: O'Connell
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Amber O'Connell
WSDC-ID: 10951
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.21
29 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
1
1
 
1
 
1
 
 
2024
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
1
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
2016
 
1
 
 
1
1
 
1
 
1
 
 
2015
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2014
1
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉All-StarsSwingtacularAug 20255
🥇AdvancedBoogie By The BayOct 20163.75
🥇AdvancedMonterey SwingFestJan 20202.5
🥉AdvancedSwingtacularAug 20172.5
🥇AdvancedJ&J O'RamaJun 20162.5
🥈All-StarsHigh Desert Dance ClassicMar 20252
4thAll-StarsSwingCouver 2020 - The 10th EpisodeJan 20242
🥇IntermediateSwingtacularAug 20151.875
🥉All-StarsSOswingMay 20241.5
🥉All-StarsAll Star SwingJamMar 20241.5
Đối tác tốt nhất
1.Elliot Wong15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Lorne Jensen15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Simon Jiang15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Dillon Luther12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Sebastian Quinones10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Michael Bomgren10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Evan Pardo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Lance Armstrong10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Wei Hsu10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Khayree Jones5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 151
Điểm Follower 100.00% 151
Điểm 3 năm gần nhất 33
Khoảng thời gian 11năm 7tháng Tháng 1 2014 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 20.69% 6
Vị trí 65.52% 19
Chung kết 1.00x 29
Events 2.23x 29
Sự kiện độc đáo 13

All-Stars

Điểm 20.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 30
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 3 2023 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 103.33% 62
Điểm Follower 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 5 2016 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 36.36% 4
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 8 2015 - Tháng 2 2016
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 6 2014 - Tháng 2 2015
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Juniors

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2014 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Amber O'Connell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Amber O'Connell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 30 trên tổng số 150 điểm
F
San Francisco, CA, USA - August 2025
310
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2025
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2025
Partner:
Chung kết1
F
Lancaster, CA, United States - March 2025
24
F
Monterey, CA - January 2025
Partner:
Chung kết1
F
Ashland, OR, United States - May 2024
33
F
San Francisco, CA, USA - March 2024
Partner: Za Thomaier
33
F
Portland, OR, United States - January 2024
Partner: Raymond Byun
44
F
Ashland, OR, United States - May 2023
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - March 2023
Partner: Kaiano Levine
52
TỔNG:30
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2022
Partner: Andrew Son
33
F
San Francisco, CA, USA - March 2022
44
F
Monterey, CA - January 2020
110
F
San Francisco, CA, USA - August 2017
Partner: Evan Pardo
310
F
Sacramento, CA - July 2017
Partner: Khayree Jones
15
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2017
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2016
Partner: Elliot Wong
115
F
San Francisco, CA, USA - August 2016
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016
110
F
Ashland, OR, United States - May 2016
Partner: David Mulford
42
TỔNG:62
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2016
Partner: Wei Hsu
310
F
San Francisco, CA - October 2015
Partner: Dillon Luther
212
F
San Francisco, CA, USA - August 2015
Partner: Lorne Jensen
115
TỔNG:37
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2015
Partner: Simon Jiang
115
F
San Francisco, CA - October 2014
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - August 2014
Partner:
Chung kết1
F
Redmond, Oregon - June 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Juniors: 4 tổng điểm
F
Monterey, CA - January 2014
Partner:
24
TỔNG:4