Evan Pardo [7687]
Chi tiết
| Tên: | Evan |
|---|---|
| Họ: | Pardo |
| Tên khai sinh: | Pardo |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Evan Pardo |
| WSDC-ID: | 7687 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.72
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2013 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Swingtacular | Aug 2017 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2012 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2011 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2014 | 1 |
| 🥈 | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Sep 2013 | 1 |
| 4th | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2013 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2012 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Palm Springs Summer Dance Camp Classic | Sep 2010 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Melena Bronson | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Amber O'Connell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Virginie Massart | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Shantala Davis | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Jessica Taylor | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Madelyn Finley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Sammi Sekhon | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Anya Crane | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 9. | Regina Shpigel | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Ellany Kincross | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 108 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 108 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 10.34% | 3 |
| Vị trí | 55.17% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.81x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 95.00% | 57 |
| Điểm Leader | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.62x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 3 2011 |
| Chiến thắng | 60.00% | 3 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Evan Pardo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Evan Pardo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 57 trên tổng số 60 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - August 2017 Partner: Amber O'Connell | 3 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2014 Partner: Diane Jaunzeikare | 4 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - September 2013 Partner: Samia Amrani | 2 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Oakland, CA - April 2013 Partner: Anya Crane | 4 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2013 Partner: Terra Deva | 4 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Madelyn Finley | 3 | 6 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2012 Partner: Shantala Davis | 2 | 8 |
| L | Fresno, CA - May 2012 Partner: Anya Crane | 3 | 3 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2011 Partner: Shannon Tobin | 2 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 57 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Regina Shpigel | 1 | 5 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Virginie Massart | 1 | 10 |
| L | Monterey, CA - January 2011 Partner: Elena Kon | 4 | 4 |
| L | Chico, CA - December 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2010 Partner: Ellany Kincross | 1 | 5 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2010 Partner: Melena Bronson | 2 | 12 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 Partner: Jessica Taylor | 2 | 8 |
| L | San Bernadino, CA - May 2010 Partner: Sammi Sekhon | 3 | 6 |
| TỔNG: | 26 | ||
Evan Pardo