Lance Armstrong [11165]
Chi tiết
| Tên: | Lance |
|---|---|
| Họ: | Armstrong |
| Tên khai sinh: | Armstrong |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lance Armstrong |
| WSDC-ID: | 11165 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.03
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2015 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | The After Party - TAP | Dec 2016 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2016 | 4 |
| 🥇 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2016 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Halloween SwingThing | Nov 2015 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2014 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2014 | 1.25 |
| 4th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2016 | 1 |
| 4th | Advanced | Desert City Swing | Sep 2015 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2015 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ani Fuller | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Amber O'Connell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Marylou Starr | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Chelsea Palmer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Ellen Peck | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Karla Anita Catana | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Emi Hiwatari | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Eszter Moricz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Rachel Cureton | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Vanessa Thomson | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 117 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 117 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 17.24% | 5 |
| Vị trí | 58.62% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.81x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 13.33% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 2 2015 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.07x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 7 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Lance Armstrong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Lance Armstrong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2016 Partner: Ani Fuller | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Karla Anita Catana | 2 | 8 |
| TỔNG: | 20 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2016 Partner: Samantha Anderson | 4 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016 Partner: Amber O'Connell | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2016 Partner: Brittany Lapointe | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - November 2015 Partner: Eszter Moricz | 3 | 6 |
| L | Phoenix, AZ - September 2015 Partner: Shani Harpak | 4 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - August 2015 Partner: Devorah Kastner | 2 | 4 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2015 Partner: Rachel Cureton | 3 | 6 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - April 2015 Partner: Keri Mclean | 4 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Monterey, CA - January 2015 Partner: Emi Hiwatari | 2 | 8 |
| L | Palm Springs, CA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2014 Partner: Marylou Starr | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2014 Partner: Chelsea Palmer | 3 | 10 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2014 Partner: Sheena Pakanati | 4 | 4 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 Partner: Ellen Peck | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - April 2014 Partner: Vanessa Thomson | 1 | 5 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2014 Partner: Amy Daniels | 5 | 2 |
| TỔNG: | 18 | ||
Lance Armstrong