B Tarbell [10988]
Chi tiết
| Tên: | B |
|---|---|
| Họ: | Tarbell |
| Tên khai sinh: | Tarbell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
B Tarbell |
| WSDC-ID: | 10988 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Norway🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.39
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Philly Swing Classic | Oct 2015 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2024 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2023 | 0.375 |
| 4th | Masters | Swustlicious | Oct 2025 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2024 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Philly Swing Classic | Sep 2017 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Philly Swing Classic | Sep 2016 | 0.1875 |
| 4th | Masters | Philly Swing Classic | Sep 2024 | 0.125 |
| 🥈 | Masters | Philly Swing Classic | Sep 2021 | 0.125 |
| 4th | Masters | Philly Swing Classic | Sep 2019 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Katia Grigoriants | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Eugene Golbourne | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 3. | Richard Defelice | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 4. | Jacob Lebleu | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Vince Peterson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Jean-Paul Reddinger | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Genieboy Collins | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Joseph Davis | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | James H | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Rocco Rinaldi | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 55 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 9tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 4.35% | 1 |
| Vị trí | 69.57% | 16 |
| Chung kết | 1.10x | 23 |
| Events | 3.50x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 23.33% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2023 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 10 2015 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 29 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 9tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 84.62% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 2.60x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
B Tarbell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
B Tarbell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
| F | Morristown, NJ, US - July 2024 Partner: Jacob Lebleu | 2 | 4 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2023 Partner: Jean-Paul Reddinger | 3 | 3 |
| TỔNG: | 7 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Philadelphia, PA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2017 Partner: Joseph Davis | 5 | 2 |
| F | Philadelphia, PA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 Partner: Katia Grigoriants | 1 | 10 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 Partner: Eugene Golbourne | 5 | 2 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Masters: 29 tổng điểm
| F | Philadelphia, PA - October 2025 Partner: Richard Defelice | 4 | 4 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024 | 4 | 2 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024 Partner: Eugene Golbourne | 2 | 4 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2022 Partner: Richard Defelice | 3 | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2021 Partner: James H | 2 | 2 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019 Partner: Rocco Rinaldi | 4 | 2 |
| F | Albany, NY - December 2018 Partner: Scott Hughes | 4 | 2 |
| F | Philadelphia, PA - October 2018 Partner: Larry Delaney | 2 | 2 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018 Partner: Michael Stavola | 3 | 1 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2018 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017 Partner: Vince Peterson | 2 | 4 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016 Partner: Genieboy Collins | 3 | 3 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
B Tarbell
Norway🇬🇧