Jean-Paul Reddinger [11973]

Chi tiết
Tên: Jean-Paul
Họ: Reddinger
Tên khai sinh: Reddinger
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jean-Paul Reddinger
WSDC-ID: 11973
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.31
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
1
 
 
 
1
1
 
1
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateUpstate Dance ChallengeSep 20161.25
🥈NoviceSwing FlingAug 20150.75
4thIntermediateVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20150.5
4thNoviceLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20150.5
🥉IntermediateBig Apple Dance FestivalJul 20230.375
5thIntermediatePhilly Swing ClassicSep 20180.25
5thIntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20160.25
🥈NewcomerVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20140.25
🥉NoviceCanadian Swing ChampionshipsMay 20150.1875
FinalIntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20230.125
Đối tác tốt nhất
1.Gudrun Nyunt12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Monica Ly10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Ashlynn Dennington8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Amy Garcia8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Joelle Sasseville4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.B Tarbell3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Desirae Vasquez3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Jessica Johnson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Olivia Burnsed2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 9 2014 - Tháng 7 2023
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 69.23% 9
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 9 2015 - Tháng 7 2023
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 1 2015 - Tháng 8 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2014 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jean-Paul Reddinger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Jean-Paul Reddinger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
L
Morristown, NJ, US - July 2023
Partner: B Tarbell
33
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2019
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018
52
L
Louisville, Kentucky, USA - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
Albany, NY - September 2016
Partner: Monica Ly
110
L
Framingham, MA - January 2016
52
L
Burlington, VT - September 2015
44
TỔNG:24
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Washington DC, USA - August 2015
Partner: Gudrun Nyunt
212
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
48
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015
33
L
Framingham, MA - January 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Newcomer: 8 tổng điểm
L
Burlington, VT - September 2014
Partner: Amy Garcia
28
TỔNG:8