Tanya Dodi [11007]

Chi tiết
Tên: Tanya
Họ: Dodi
Tên khai sinh: Dodi
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tanya Dodi
WSDC-ID: 11007
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.64
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2017
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
2
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2014
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateAustralian Open Swing Dance ChampionshipsOct 20151
🥈NoviceSwingsationMay 20240.75
🥇NoviceSwing EscapeMar 20150.625
🥈IntermediateBest of the Best WCSSep 20180.5
4thIntermediateSwingsationMay 20180.5
4thIntermediateNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20160.5
FinalIntermediateBest of the Best WCSOct 20170.125
FinalIntermediateAustralasian WCS & Zouk ChampsFeb 20170.125
FinalIntermediateBest of the Best WCSSep 20160.125
5thIntermediateSwing EscapeApr 20160.125
Đối tác tốt nhất
1.Amy Samaranayake12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Rodrigo Monteiro10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Eugene Wong8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Robert Want4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.TJ Yap4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Lachlan McInnes4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.David Perez2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Chris Pugmire1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 51
Điểm Leader 23.53% 12
Điểm Follower 76.47% 39
Điểm 3 năm gần nhất 12
Khoảng thời gian 10năm 3tháng Tháng 2 2014 - Tháng 5 2024
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 57.14% 8
Chung kết 1.00x 14
Events 1.75x 14
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 2 2014 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 10 2015 - Tháng 9 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6
Tanya Dodi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Tanya Dodi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024
212
TỔNG:12
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F
Sydney, NSW, Australia - September 2018
Partner: Robert Want
24
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018
Partner: TJ Yap
44
F
Sydney, NSW, Australia - October 2017
Partner:
Chung kết1
F
Queensland, Australia - February 2017
Partner:
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - September 2016
Partner:
Chung kết1
F
Sydney, Australia - June 2016
44
F
Hunter Valley, Australia - April 2016
Partner: Chris Pugmire
51
F
Melbourne, Australia - October 2015
Partner: Eugene Wong
28
TỔNG:24
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015
Partner:
Chung kết1
F
Hunter Valley, Australia - March 2015
110
F
Eilat, Israel - March 2015
Partner: David Perez
52
F
Gold Coast, Australia - December 2014
Partner:
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - February 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15