Lachlan McInnes [12897]

Chi tiết
Tên: Lachlan
Họ: McInnes
Tên khai sinh: McInnes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lachlan McInnes
WSDC-ID: 12897
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.92
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2017
 
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
1
2016
 
 
 
 
2
1
 
 
 
 
 
1
2015
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingsationMay 20161.25
🥈IntermediateSwingtimateDec 20171
🥇AdvancedSimply Adelaide West Coast Swing 2024Nov 20220.75
🥉AdvancedSwingtimateDec 20180.75
🥉NoviceFrench Open WCSMay 20160.625
🥈AdvancedSimply Adelaide West Coast Swing 2024Nov 20240.5
🥈IntermediateNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20170.5
4thIntermediateNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20160.5
🥈NoviceBest of the BestSep 20150.5
🥉IntermediateSwingtimateDec 20160.375
Đối tác tốt nhất
1.Nina Norgren10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Laurine Montel10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Mandi Stanton8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Kimberley Patrick8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Jade Droguett6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Katie Cooling4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Tanya Dodi4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Dani Cosford3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Emma Collyer3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Lucilla Ronai3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 5
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 6 2015 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 92.31% 12
Chung kết 1.00x 13
Events 1.86x 13
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 5
Khoảng thời gian 5năm 11tháng Tháng 12 2018 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 5 2016 - Tháng 12 2017
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 6 2015 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Lachlan McInnes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Lachlan McInnes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
L
Adelaide, South Australia, Australia - November 2024
22
L
Adelaide, South Australia, Australia - November 2022
Partner: Dani Cosford
13
L
Gold Coast, Australia - December 2018
Partner: Emma Collyer
33
TỔNG:8
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Gold Coast, Australia - December 2017
Partner: Mandi Stanton
28
L
Sydney, Australia - June 2017
Partner: Katie Cooling
24
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017
Partner:
Chung kết1
L
Queensland, Australia - February 2017
52
L
Gold Coast, Australia - December 2016
Partner: Lucilla Ronai
33
L
Sydney, Australia - June 2016
Partner: Tanya Dodi
44
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016
Partner: Nina Norgren
110
TỔNG:32
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
PARIS, France - May 2016
310
L
Sydney, NSW, Australia - September 2015
28
L
Sydney, Australia - June 2015
Partner: Jade Droguett
36
TỔNG:24