Andrey Navolotskiy [11023]
Chi tiết
Tên: | Andrey |
---|---|
Họ: | Navolotskiy |
Tên khai sinh: | Navolotskiy |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11023 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 131 | |
Điểm Leader | 100.00% | 131 |
Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
Khoảng thời gian | 10năm 5tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 7 2024 |
Chiến thắng | 33.33% | 11 |
Vị trí | 90.91% | 30 |
Chung kết | 1.00x | 33 |
Events | 1.74x | 33 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
Điểm | 17.33% | 26 |
Điểm Leader | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 7 2017 - Tháng 7 2024 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
Điểm | 81.67% | 49 |
Điểm Leader | 100.00% | 49 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 6 2019 |
Chiến thắng | 38.46% | 5 |
Vị trí | 92.31% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.00x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 110.00% | 33 |
Điểm Leader | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 66.67% | 4 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 9 2014 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Andrey Navolotskiy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Andrey Navolotskiy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 26 trên tổng số 150 điểm
L | St. Burlatskaya, Russia - July 2024 Partner: Yevgeniya Karachentsova | 2 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2024 Partner: Ilmira Galieva | 2 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - July 2023 Partner: Raisa Khismatullina | 3 | 1 |
L | St. Petersburg, Russia - July 2019 Partner: Irina Popovichenko | 1 | 3 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Inga Kurcisa | 3 | 1 |
L | London, UK - January 2019 | 4 | 2 |
L | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Olga Usmanova | 4 | 2 |
L | Milan, Italy - October 2017 Partner: Ardena Gojani | 2 | 4 |
L | Stockholm, Sweden - August 2017 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 4 | 2 |
L | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Irina Avdeyeva | 3 | 3 |
L | Israel - July 2017 Partner: Karin Kakun | 2 | 4 |
TỔNG: | 26 |
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
L | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2019 Partner: Fiona Lim | 2 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 1 | 10 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - January 2017 Partner: Aggie Town | 1 | 5 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2016 Partner: Ardena Gojani | 1 | 5 |
L | Milan, Italy - October 2016 Partner: Daria Komkina | 3 | 6 |
L | Stockholm, Sweden - August 2016 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 3 | 3 |
L | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Olga Khvan | 4 | 2 |
L | Israel - July 2016 Partner: Matilda Tuomela | 1 | 5 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016 Partner: Hanna Ojanaho | 3 | 3 |
L | Kiev, Ukraine - May 2016 Partner: Matilda Tuomela | 5 | 1 |
L | Eilat, Israel - February 2016 Partner: Olga Khvan | 1 | 5 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2015 Partner: Wenche Malene Bjerke | 5 | 1 |
TỔNG: | 49 |
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L | Torrevieja, Spain - September 2015 Partner: Jennie Davidsson | 1 | 5 |
L | Kiev, Ukraine - May 2015 Partner: Anastasia Sidko | 1 | 5 |
L | Moscow, Russia - March 2015 Partner: Elena Kotelnikova | 5 | 2 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Julia Alekseeva | 1 | 15 |
L | Moscow, Russia - November 2014 | Chung kết | 1 |
L | Helsinki, Finland - October 2014 Partner: Olga Khvan | 1 | 5 |
TỔNG: | 33 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L | Torrevieja, Spain - September 2014 Partner: Ekaterina Melnikova | 1 | 10 |
L | Moscow, Russia - March 2014 | Chung kết | 1 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2014 Partner: Daria Komkina | 2 | 12 |
TỔNG: | 23 |