Anastasia Sidko [9527]

Chi tiết
Tên: Anastasia
Họ: Sidko
Tên khai sinh: Sidko
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anastasia Sidko
WSDC-ID: 9527
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Israel🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.77
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 8 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2024
2
1
2
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2023
 
1
 
 
1
 
 
1
1
1
1
1
2022
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
1
 
 
1
1
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedThe After Party “TAP”Dec 20235
4thAdvancedWestie Spring ThingMar 20242
🥇All-StarsGrand Party Sofia (GPS)Aug 20251.5
🥇All-StarsHungarian OpenJun 20241.5
🥉AdvancedBavarian Open WCSSep 20231.5
🥇AdvancedTLV SwingFestMay 20231.5
🥈AdvancedSwing ResolutionJan 20241
4thAdvancedSpotlight Dance ChallengeJan 20241
🥈AdvancedWestie Spring ThingMar 20221
🥉IntermediateWinter White WCSDec 20170.75
Đối tác tốt nhất
1.Joel Gibson20 pts(1 event)Avg: 20.00 pts/event
2.Raphael Krauthann8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Viktor Miskolczy8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
4.Carlos Procópio6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Noah Antebi6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Tom-Elbin Bendheim6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.David Perez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Konstantin Baranov6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Ville Karhunen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Jon-Arne Pedersen5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 117
Điểm Follower 100.00% 117
Điểm 3 năm gần nhất 60
Khoảng thời gian 12năm 11tháng Tháng 9 2012 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 19.35% 6
Vị trí 61.29% 19
Chung kết 1.00x 31
Events 1.24x 31
Sự kiện độc đáo 25

All-Stars

Điểm 4.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 6 2024 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 100.00% 60
Điểm Follower 100.00% 60
Điểm 3 năm gần nhất 54
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 12 2019 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 46.67% 7
Chung kết 1.00x 15
Events 1.15x 15
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 5 2015 - Tháng 12 2017
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 9 2012 - Tháng 10 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Anastasia Sidko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Anastasia Sidko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
F
Sofia, Sofia, Bulgaria - August 2025
13
F
Budapest, Hungary - June 2024
Partner: Daniel Pavlov
13
TỔNG:6
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
F
Krakow, Poland - March 2024
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2024
48
F
Zurich, Swintzerland - February 2024
Partner:
Chung kết1
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024
Partner: Luca Schnoor
24
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2024
Partner: Paiton Hebert
44
F
Irvine, CA, - December 2023
Partner: Joel Gibson
120
F
Burbank, CA - November 2023
Partner:
Chung kết1
F
Milan, Italy - October 2023
Partner:
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2023
36
F
Stockholm, Sweden - August 2023
Partner:
Chung kết1
F
Tel Aviv, Isreal - May 2023
Partner: Noah Antebi
16
F
Charlotte, NC - February 2023
Partner:
Chung kết1
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2022
24
F
Irvine, CA, - December 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:60
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F
Asker, Norway, Norway - December 2017
36
F
Israel - July 2017
44
F
Kiev, Ukraine - May 2017
Partner: David Perez
36
F
Budapest, Hungary - May 2016
44
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015
Partner:
Chung kết1
F
Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015
15
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2015
Partner:
Chung kết1
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015
Partner: Markus Mast
51
F
Kiev, Ukraine - May 2015
15
TỔNG:33
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Warsaw, Poland - October 2013
44
F
Sweden - May 2013
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - March 2013
56
F
Warsaw, Poland - October 2012
56
F
Crimea, Ukraine - September 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18