Aggie Town [7882]
Chi tiết
| Tên: | Aggie |
|---|---|
| Họ: | Town |
| Tên khai sinh: | Montka |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Aggie Town |
| WSDC-ID: | 7882 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United Kingdom🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Poland🇬🇧 |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.61
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | SwingCouver 2020 - The 10th Episode | Jan 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | New Year's Swing Fling | Jan 2017 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2017 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2017 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | UpTown Swing | Aug 2019 | 1 |
| 4th | Advanced | D-Townswing | Jun 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Autumn Swing Challenge | Nov 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | New Year's Swing Fling | Jan 2016 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2015 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Byron Brunerie | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Alpha Vo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Andrey Navolotskiy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Alexandre Biesse | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Richard James | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Andrew Mitchell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Joe Wang | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Sven Allegaert | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Chris Vartuli | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Philipp Wolff | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 101 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 101 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 11tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 17.86% | 5 |
| Vị trí | 57.14% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.65x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 1.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2019 - Tháng 8 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 91.67% | 55 |
| Điểm Follower | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 4 2018 |
| Chiến thắng | 30.77% | 4 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.08x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 2 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 4 2012 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 20.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Aggie Town được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Aggie Town được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
| F | Stockholm, Sweden - August 2019 Partner: Kevin Town | 2 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2018 Partner: Kevin Salvino | 3 | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2017 Partner: Chris Vartuli | 1 | 5 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 Partner: Byron Brunerie | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - September 2017 Partner: Andrew Mitchell | 3 | 6 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2017 Partner: Philipp Wolff | 4 | 4 |
| F | London, England - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2017 Partner: Alpha Vo | 1 | 10 |
| F | London, UK - January 2017 Partner: Andrey Navolotskiy | 1 | 10 |
| F | Irvine, CA, - December 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Piotr Lenart | 2 | 4 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Gyuri Dorko | 5 | 1 |
| TỔNG: | 55 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Zurich, Swintzerland - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - January 2016 Partner: Richard James | 2 | 8 |
| F | London, UK - September 2015 Partner: Joe Wang | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | London, England - April 2015 Partner: Vivien Meublat | 5 | 2 |
| F | London, UK - January 2015 Partner: Sven Allegaert | 3 | 6 |
| F | London, UK - January 2014 Partner: Ekow Oduro | 4 | 4 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Blackpool, UK - August 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2010 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - September 2010 Partner: Alexandre Biesse | 1 | 10 |
| TỔNG: | 14 | ||
Aggie Town
Poland🇬🇧